Vòng 20
11:00 ngày 17/03/2024
Central Coast Mariners (W)
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 0)
Canberra United Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.99
O 3
0.99
U 3
0.83
1
1.44
X
4.40
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.16
O 1
0.66
U 1
1.16

Diễn biến chính

Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
Phút
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Wurigumula 1 - 0 match goal
4'
Badawiya R. 2 - 0
Kiến tạo: Kyah Simon
match goal
6'
32'
match yellow.png Clark S.
Kyah Simon 3 - 0 match pen
33'
Badawiya R. 4 - 0
Kiến tạo: Wardlow J.
match goal
35'
55'
match yellow.png Clough C.
87'
match goal 4 - 1 Flannery N.
Kiến tạo: Nathan R.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
22
8
 
Sút trúng cầu môn
 
11
8
 
Sút ra ngoài
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
441
 
Số đường chuyền
 
373
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
10
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
10
84
 
Pha tấn công
 
73
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 46.67%
7.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.9
4.2 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 0.7
7.3 Sút trúng cầu môn 4.7
51.6% Kiểm soát bóng 46.8%
9.2 Phạm lỗi 6.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (W) (25trận)
Chủ Khách
Canberra United Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
6
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
6
3
0