Vòng
09:00 ngày 17/03/2024
Central Valley Fuego
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Omaha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.88
O 2.75
0.75
U 2.75
1.05
1
4.33
X
3.70
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Central Valley Fuego Central Valley Fuego
Phút
Omaha Omaha
18'
match goal 0 - 1 Blake Malone
Shavon Owner John-Brown match yellow.png
33'
45'
match yellow.png Victor Pagliari Giro
Jose Carrera-Garcia match yellow.png
47'
62'
match goal 0 - 2 Josue Aaron Gomez
Kiến tạo: Steevan Humberto Fortes Dos Santos
Shavon Owner John-Brown 1 - 2
Kiến tạo: Jose Carrera-Garcia
match goal
71'
83'
match yellow.png Meshack Jerome
Qudus Lawal match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Valley Fuego Central Valley Fuego
Omaha Omaha
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
404
 
Số đường chuyền
 
351
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
27
0
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
3
 
Thử thách
 
9
102
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua
3 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 4
3.67 Sút trúng cầu môn 4
35.67% Kiểm soát bóng 57%
0.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 0.3
3.6 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
46.5% Kiểm soát bóng 53.2%
9.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Valley Fuego (8trận)
Chủ Khách
Omaha (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
0
2