Vòng 30
00:30 ngày 18/03/2024
Cercle Brugge
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Jeunesse Molenbeek 1
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.30
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.71
+0.5
1.17
O 1.25
0.86
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 1 - 0
Kiến tạo: Alan Minda
match goal
4'
Edgaras Utkus 2 - 0 match goal
22'
Felipe Augusto
Ra sân: Felix Lemarechal
match change
31'
41'
match yellow.png Pathé Mboup
45'
match yellow.png Malcolm Ebiowei
Senna Miangue
Ra sân: Flavio Nazinho
match change
46'
46'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Pathé Mboup
Alan Minda 3 - 0
Kiến tạo: Felipe Augusto
match goal
47'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey match yellow.png
51'
61'
match change Xavier Mercier
Ra sân: Shuto ABE
62'
match yellow.png Makhtar Gueye
Abu Francis
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
match change
67'
Hugo Siquet
Ra sân: Boris Popovic
match change
67'
75'
match change Omotayo Adaramola
Ra sân: Ilay Camara
Christiaan Ravych
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
84'
Thibo Somers 4 - 0
Kiến tạo: Hugo Siquet
match goal
84'
90'
match yellow.pngmatch red Makhtar Gueye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
365
 
Số đường chuyền
 
376
66%
 
Chuyền chính xác
 
63%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
32
27
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
26
28
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Senna Miangue
41
Hugo Siquet
10
Felipe Augusto
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
21
Maxime Delanghe
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
7
Malamine Efekele
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
1
Oliveira
20
Nazinho
4
Daland
5
Popovic
3
Utkus
28
Bruggen
22
Lopes
34
Somers
6
Lemarech...
11
Minda
9
Denkey
33
Defourny
17
Camara
34
Makosso
43
Albino
21
Mansoni
8
ABE
6
Dwomoh
10
Ebiowei
77
Adelaide
47
Mboup
89
Alberto

Substitutes

30
Xavier Mercier
9
Makhtar Gueye
11
Omotayo Adaramola
28
Guillaume Hubert
22
Frederic Soelle Soelle
26
Abner Felipe Souza de Almeida
29
Mamadou Sarr
80
Matias Emanuel Segovia Torales
32
Djokovar Doudaev
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Senna Miangue 18
Hugo Siquet 41
Felipe Augusto 10
Abu Francis 17
Christiaan Ravych 66
Maxime Delanghe 21
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Nils De Wilde 27
Malamine Efekele 7
Cercle Brugge Jeunesse Molenbeek
30 Xavier Mercier
9 Makhtar Gueye
11 Omotayo Adaramola
28 Guillaume Hubert
22 Frederic Soelle Soelle
26 Abner Felipe Souza de Almeida
29 Mamadou Sarr
80 Matias Emanuel Segovia Torales
32 Djokovar Doudaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.3
4.7 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
42.9% Kiểm soát bóng 44.4%
12.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (36trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
7
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
6
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 59 44 74.58% 7 1 86 7.87
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 2 1 1 24 18 75% 1 3 38 7.28
18 Senna Miangue Defender 1 0 0 13 9 69.23% 2 2 28 6.61
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 1 1 1 24 14 58.33% 0 3 57 7.79
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 1 31 7.15
3 Edgaras Utkus Defender 1 1 0 31 12 38.71% 1 5 56 8.57
4 Jesper Daland Defender 1 0 0 38 28 73.68% 0 1 49 7.1
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.62
34 Thibo Somers Midfielder 4 2 0 32 22 68.75% 4 2 50 8.11
41 Hugo Siquet Defender 0 0 2 12 10 83.33% 6 1 27 7.21
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 3 1 36 7.29
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 2 1 1 12 8 66.67% 1 0 27 7.42
11 Alan Minda Forward 2 1 2 26 18 69.23% 0 2 33 8.14
5 Boris Popovic Defender 2 0 1 31 18 58.06% 0 3 46 7.8
6 Felix Lemarechal Midfielder 0 0 2 7 6 85.71% 2 2 14 6.59
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 5.59
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 3 0 22 6.46
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 37 5.98
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 38 28 73.68% 1 0 63 6.69
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 0 39 26 66.67% 0 1 64 5.84
9 Makhtar Gueye Forward 3 1 0 15 9 60% 0 5 23 5.16
8 Shuto ABE Midfielder 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 43 5.48
43 David Sousa Albino 0 0 0 44 29 65.91% 0 5 65 6.98
6 Pierre Dwomoh Midfielder 1 0 0 34 26 76.47% 0 0 59 6.62
10 Malcolm Ebiowei Cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 3 1 44 6.27
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.61
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 57 5.74
47 Pathé Mboup Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 17 5.66
34 Christ Makosso Defender 0 0 0 47 22 46.81% 0 2 68 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ