Cerezo Osaka
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.26
2.26
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Gamba Osaka
21'
Yuya Fukuda
Tokuma Suzuki
60'
63'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Jean Patric
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
63'
64'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
75'
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
75'
80'
Hideki Ishige
Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Yuya Fukuda
85'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
Seiya Maikuma
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
2
Cứu thua
4
105
Pha tấn công
125
78
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
4-4-2
Gamba Osaka
21
Hyeon
14
Maruhash...
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
17
Suzuki
41
Nakahara
34
Yamada
20
Kato
22
Ichimori
26
Yanagisa...
5
Miura
20
Won
24
Kurokawa
8
Onose
23
Oliveir
14
Fukuda
15
Saito
32
Sakamoto
37
Yamami
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Bruno Pereira Mendes
11
Satoki Uejo
7
Keisuke Shimizu
31
Seiya Maikuma
16
Jean Patric
26
Kakeru Funaki
29
Kosei Okazawa
28
Gamba Osaka
17
Kohei Okuno
25
Kei Ishikawa
3
Gen Shoji
9
Leandro Marcos Pereira
11
Wellington Alves da Silva
4
Hiroki Fujiharu
48
Hideki Ishige
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
53.67%
6.33
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
5.2
1
Thẻ vàng
0.9
3.6
Sút trúng cầu môn
4.5
53.7%
Kiểm soát bóng
50.3%
8.2
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0