Vòng 6
14:00 ngày 01/04/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.74
O 2.75
0.98
U 2.75
0.81
1
2.70
X
3.40
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
Leonardo de Sousa Pereira 2 - 0
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
match goal
36'
58'
match yellow.png Kida Takuya
61'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Kota Mizunuma
61'
match change Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
70'
match change Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
70'
match change Joeru Fujita
Ra sân: Kota Watanabe
Mutsuki Kato
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
74'
78'
match change Riku Yamane
Ra sân: Manato Yoshida
Hinata Kida
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
79'
Capixaba
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
79'
83'
match phan luoi 2 - 1 Hinata Kida(OW)
Jordy Croux
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
84'
Capixaba match yellow.png
85'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Riku Matsuda
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
22
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
297
 
Số đường chuyền
 
601
20
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
6
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
22
18
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
125
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
5
Hinata Kida
27
Capixaba
11
Jordy Croux
20
Mutsuki Kato
7
Satoki Uejo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-2-3-1 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
8
Kagawa
17
Suzuki
25
Okuno
19
Tameda
9
Pereira
16
Maikuma
1
Ichimori
38
Yoshida
4
Hatanaka
5
Dudu
2
Nagato
8
Takuya
6
Watanabe
18
Mizunuma
30
Nishimur...
7
Silva
11
Souza

Substitutes

21
Hiroki Iikura
15
Takumi Kamijima
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
28
Riku Yamane
17
Kenta Inoue
16
Joeru Fujita
20
Yan Matheus Santos Souza
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu 31
Ryosuke Shindo 3
Hinata Kida 5
Capixaba 27
Jordy Croux 11
Mutsuki Kato 20
Satoki Uejo 7
Cerezo Osaka Yokohama Marinos
21 Hiroki Iikura
15 Takumi Kamijima
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
28 Riku Yamane
17 Kenta Inoue
16 Joeru Fujita
20 Yan Matheus Santos Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
59% Kiểm soát bóng 51%
6.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6.5
1 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 6.3
53.7% Kiểm soát bóng 53.7%
8.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 2 31 25 80.65% 0 0 43 7.3
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 1 42 21 50% 0 1 51 6.9
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 33 6.6
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 30 6.5
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 15 60% 0 0 53 7.1
11 Jordy Croux Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.3
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 36 7.1
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 7 3 1 16 12 75% 0 5 38 7.9
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 13 6
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.1
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 2 46 7
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 19 65.52% 0 0 48 7.2
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 35 6.3
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 2 0 1 26 18 69.23% 0 2 46 6.7
20 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.5

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 2 0 2 44 37 84.09% 0 0 64 5.9
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 0 1 54 7.3
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 80 70 87.5% 0 0 93 6.7
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 1 99 86 86.87% 0 1 115 7.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 1 70 54 77.14% 0 0 88 6.7
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 2 0 0 13 7 53.85% 0 2 23 6.6
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 2 1 0 18 17 94.44% 0 0 28 6.7
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.6
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 19 6.4
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 1 63 59 93.65% 0 1 69 6.5
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 2 1 1 57 48 84.21% 0 3 97 7
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.6
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.9
38 Manato Yoshida Midfielder 2 0 0 40 33 82.5% 0 3 62 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ