Vòng 7
20:00 ngày 07/04/2024
Cerro Montevideo
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Rampla Juniors FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 0.75
0.66
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Cerro Montevideo Cerro Montevideo
Phút
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
Ignacio Pereira 1 - 0 match goal
6'
Mathias Abero 2 - 0 match goal
16'
Jhosuan Berrios 3 - 0 match goal
18'
23'
match yellow.png Maximiliano Burruzo
57'
match yellow.png Facundo Ospitaleche
Emiliano Alvarez match yellow.png
65'
69'
match yellow.png Adrian Eloys Leites Lopez
69'
match yellow.png Andreas Madruga
Jose Ignacio Pallas Martinez match yellow.png
70'
83'
match yellow.png Gonzalo Daniel Camargo Pintos
90'
match yellow.pngmatch red Gonzalo Daniel Camargo Pintos
90'
match yellow.png Enrique Lautaro Almeida Carrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerro Montevideo Cerro Montevideo
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
1
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
38.33% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 2.2
5.1 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.9
2.4 Sút trúng cầu môn 1.7
40.9% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerro Montevideo (11trận)
Chủ Khách
Rampla Juniors FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1