Vòng 12
01:30 ngày 22/04/2024
Chacarita juniors
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Agropecuario de Carlos Casares
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2
0.90
U 2
0.90
1
2.05
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.64
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Chacarita juniors Chacarita juniors
Phút
Agropecuario de Carlos Casares Agropecuario de Carlos Casares
2'
match goal 0 - 1 Julian Marcioni
16'
match yellow.png Rodrigo Mosqueira
35'
match yellow.png Alejandro Sebastian Navarro
Nicolas Chaves match yellow.png
38'
40'
match yellow.png Julian Marcioni
Tomas Alexis Oneto match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Rafael Barrios
Claudio Martin Pombo 1 - 1 match goal
58'
Sebastian Cocimano 2 - 1 match goal
60'
74'
match hong pen
Nahuel Brunet match yellow.png
74'
85'
match yellow.png Matias Villarreal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chacarita juniors Chacarita juniors
Agropecuario de Carlos Casares Agropecuario de Carlos Casares
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
1
 
Cứu thua
 
1
67
 
Pha tấn công
 
58
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2
33.33% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 7.5
2.3 Thẻ vàng 2
2.3 Sút trúng cầu môn 4.5
44.5% Kiểm soát bóng 45.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chacarita juniors (14trận)
Chủ Khách
Agropecuario de Carlos Casares (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
2