Charleroi
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.84
0.84
1
2.64
2.64
X
3.35
3.35
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Charleroi
Phút
Cercle Brugge
27'
0 - 1 Charles Vanhoutte
Isaac Mbenza 1 - 1
Kiến tạo: Adem Zorgane
Kiến tạo: Adem Zorgane
44'
Amirhossein Hosseinzadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
46'
Amirhossein Hosseinzadeh 2 - 1
Kiến tạo: Isaac Mbenza
Kiến tạo: Isaac Mbenza
51'
72'
Abu Francis
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
72'
Yann Gboho
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Daan Heymans
Ra sân: Daan Heymans
72'
Anthony Descotte
Ra sân: Isaac Mbenza
Ra sân: Isaac Mbenza
79'
Jackson Tchatchoua
Ra sân: Ken Nkuba
Ra sân: Ken Nkuba
88'
88'
Charles Vanhoutte
88'
Jean Marcelin Kone
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
Youssouph Mamadou Badji
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charleroi
Cercle Brugge
9
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
14
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
409
Số đường chuyền
286
62%
Chuyền chính xác
54%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
46
21
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
3
33
Ném biên
34
10
Cản phá thành công
20
15
Thử thách
25
2
Kiến tạo thành bàn
0
81
Pha tấn công
111
58
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Charleroi
5-3-2
3-4-1-2
Cercle Brugge
16
Koffi
12
Kayembe
32
Boukamir
25
Marcq
2
Bager
28
Nkuba
26
Ilaimaha...
6
Zorgane
18
Heymans
7
Mbenza
8
Gholizad...
1
Majecki
5
Popovic
4
Daland
18
Miangue
34
Somers
22
Lopes
14
Vanhoutt...
23
Deman
10
Hotic
36
Ayase
9
Denkey
Đội hình dự bị
Charleroi
Anthony Descotte
15
Youssouph Mamadou Badji
10
Jackson Tchatchoua
38
Amirhossein Hosseinzadeh
99
Stelios Andreou
21
Ryota Morioka
44
Pierre Patron
1
Cercle Brugge
24
Jean Marcelin Kone
11
Yann Gboho
17
Abu Francis
89
Sebastien Bruzzese
8
Robbe Decostere
29
Louis Torres
7
Emilio Kehrer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
4
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
45.33%
13
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
2.3
3.7
Sút trúng cầu môn
4.5
48.1%
Kiểm soát bóng
42.9%
13
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi (36trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
4
HT-B/FT-B
4
2
3
2