Vòng 29
00:15 ngày 10/03/2024
Charleroi
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.60
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.08
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Vetle Dragsnes
Ra sân: Isaac Mbenza
match change
33'
40'
match red Boris Popovic
43'
match var Boris Popovic Red card (VAR xác nhận)
46'
match change Jonas Lietaert
Ra sân: Thibo Somers
Daan Heymans match yellow.png
53'
Marco Ilaimaharitra match hong pen
61'
62'
match yellow.png Maxime Delanghe
71'
match change Felix Lemarechal
Ra sân: Felipe Augusto
80'
match change Christiaan Ravych
Ra sân: Abu Francis
Oday Dabbagh
Ra sân: Daan Heymans
match change
81'
88'
match change Senna Miangue
Ra sân: Jesper Daland
88'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Alan Minda
Nikola Stulic
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Cercle Brugge Cercle Brugge
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
419
 
Số đường chuyền
 
303
61%
 
Chuyền chính xác
 
58%
15
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
66
25
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
6
91
 
Pha tấn công
 
138
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Vetle Dragsnes
9
Oday Dabbagh
19
Nikola Stulic
17
Antoine Bernier
80
Youssuf Sylla
32
Mehdi Boukamir
55
Martin Delavallee
44
Ryota Morioka
29
Zan Rogelj
Charleroi Charleroi 3-4-2-1
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
16
Koffi
21
Andreou
37
Dari
2
Bager
7
Mbenza
5
Camara
26
Ilaimaha...
98
Petris
8
Guiagon
18
Heymans
10
Badji
1
Oliveira
3
Utkus
5
Popovic
4
Daland
20
Nazinho
17
Francis
22
Lopes
11
Minda
34
Somers
10
Augusto
9
Denkey

Substitutes

18
Senna Miangue
6
Felix Lemarechal
7
Malamine Efekele
66
Christiaan Ravych
76
Jonas Lietaert
21
Maxime Delanghe
41
Hugo Siquet
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Vetle Dragsnes 15
Oday Dabbagh 9
Nikola Stulic 19
Antoine Bernier 17
Youssuf Sylla 80
Mehdi Boukamir 32
Martin Delavallee 55
Ryota Morioka 44
Zan Rogelj 29
Charleroi Cercle Brugge
18 Senna Miangue
6 Felix Lemarechal
7 Malamine Efekele
66 Christiaan Ravych
76 Jonas Lietaert
21 Maxime Delanghe
41 Hugo Siquet
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
27 Nils De Wilde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
48.1% Kiểm soát bóng 45.4%
13 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (36trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
4
HT-B/FT-B
4
2
3
2

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 41 28 68.29% 3 3 61 6.56
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 0 28 18 64.29% 1 0 41 6.72
7 Isaac Mbenza Midfielder 0 0 0 8 2 25% 0 0 16 6.28
2 Jonas Bager Defender 0 0 0 46 31 67.39% 0 3 60 7.12
18 Daan Heymans Tiền vệ công 0 0 0 41 23 56.1% 1 4 51 6.09
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 38 6.81
9 Oday Dabbagh Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.01
10 Youssouph Mamadou Badji Forward 0 0 0 13 8 61.54% 0 4 19 6.34
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 13 46.43% 4 0 65 7.01
19 Nikola Stulic Forward 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.03
8 Parfait Guiagon Midfielder 1 1 1 26 19 73.08% 0 1 47 6.37
21 Stelios Andreou Defender 0 0 1 50 32 64% 1 1 64 7.14
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 33 64.71% 0 2 71 6.74
37 Achraf Dari Trung vệ 1 0 0 49 30 61.22% 0 6 65 7.53

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 2 0 0 32 20 62.5% 0 4 45 6.79
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.21
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 4 0 0 20 14 70% 0 0 46 5.81
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 33 8
3 Edgaras Utkus Defender 2 0 1 26 13 50% 2 4 51 6.81
4 Jesper Daland Defender 0 0 0 38 21 55.26% 0 5 56 7.18
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 39 27 69.23% 3 7 59 7.68
34 Thibo Somers Midfielder 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 17 6.11
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 19 55.88% 12 3 77 7.33
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 21 5.82
11 Alan Minda Forward 1 1 1 16 12 75% 0 0 34 6.73
5 Boris Popovic Defender 0 0 0 16 8 50% 0 2 17 5.3
6 Felix Lemarechal Midfielder 0 0 0 10 3 30% 0 0 14 6.28
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.16
76 Jonas Lietaert 0 0 0 19 12 63.16% 1 2 33 6.84
7 Malamine Efekele 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ