Vòng 3
06:40 ngày 24/03/2024
Charlotte FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Columbus Crew 1
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.75
1.03
U 2.75
0.81
1
2.55
X
3.40
2
2.49
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Ashley Westwood match yellow.png
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Columbus Crew Columbus Crew
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
48
 
Số đường chuyền
 
91
69%
 
Chuyền chính xác
 
87%
3
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Đánh đầu
 
4
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Ném biên
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
1
3
 
Thử thách
 
0
16
 
Pha tấn công
 
21
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Iuri Tavares
23
Nikola Petkovic
21
Jere Uronen
22
David Bingham
6
Bill Tuiloma
24
Jaylin Lindsey
35
Nicholas Scardina
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
27
Nimfasha Berchimas
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
3-4-3 Columbus Crew Columbus Crew
1
Kahlina
20
Pedro
34
Privett
29
Malanda
14
Byrne
28
Diani
8
Westwood
10
Dejaeger...
37
Arfield
18
Vargas
33
Agyemang
24
Bush
31
Moreira
4
Camacho
18
Amundsen
23
Farsi
25
Zawadzki
6
Nagbe
14
Yeboah
17
Ramirez
9
Suarez
10
Marachli...

Substitutes

5
Derrick Jones
27
Max Arfsten
21
Yevgen Cheberko
3
Will Sands
11
Marino Hinestroza Angulo
41
Stanislav Lapkes
2
Philip Quinton
29
Cole Mrowka
42
Giorgio De Libera
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Iuri Tavares 38
Nikola Petkovic 23
Jere Uronen 21
David Bingham 22
Bill Tuiloma 6
Jaylin Lindsey 24
Nicholas Scardina 35
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
Nimfasha Berchimas 27
Charlotte FC Columbus Crew
5 Derrick Jones
27 Max Arfsten
21 Yevgen Cheberko
3 Will Sands
11 Marino Hinestroza Angulo
41 Stanislav Lapkes
2 Philip Quinton
29 Cole Mrowka
42 Giorgio De Libera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 57.67%
2.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 2.8
1.4 Thẻ vàng 1
2.2 Sút trúng cầu môn 2.6
46.8% Kiểm soát bóng 59.9%
6.4 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (13trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 33 82.5% 2 0 46 6.9
37 Scott Arfield Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.5
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 32 6.5
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 28 6.9
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.6
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 31 93.94% 0 1 42 7.1
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 40 6.4
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 1 1 2 14 11 78.57% 2 1 25 7.6
38 Iuri Tavares 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 5.9
20 Joan Pedro Trung vệ 0 0 1 35 28 80% 3 0 45 7
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 3 1 0 3 1 33.33% 0 1 14 6.8
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 30 6.7

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 31 6.8
24 Evan Bush Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 33 6.8
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 44 6.5
14 Yaw Yeboah Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 0 21 6.4
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 51 6.7
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 1 0 2 27 25 92.59% 3 0 42 7.3
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 6.5
4 Rudy Camacho Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 20 6.7
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 2 0 0 32 22 68.75% 2 3 47 7.3
5 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 3
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 6.6
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 46 6.6
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 39 6.3
27 Max Arfsten Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ