Vòng 4
05:10 ngày 22/04/2024
Charlotte FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Minnesota United FC
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
31'
match goal 0 - 1 Tani Oluwaseyi
Kiến tạo: Robin Lod
49'
match goal 0 - 2 Robin Lod
Kiến tạo: Franco Fragapane
Patrick Agyemang
Ra sân: Brecht Dejaegere
match change
53'
54'
match goal 0 - 3 Hassani Dotson
Kiến tạo: Robin Lod
60'
match change Teemu Pukki
Ra sân: Tani Oluwaseyi
60'
match change Bongokuhle Hlongwane
Ra sân: Franco Fragapane
Brandt Bronico
Ra sân: Djibril Diani
match change
61'
Nikola Petkovic
Ra sân: Enzo Nahuel Copetti
match change
61'
77'
match change Alejandro Bran
Ra sân: Robin Lod
Iuri Tavares
Ra sân: Kerwin Vargas
match change
78'
81'
match change Caden Clark
Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo
Nikola Petkovic match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Minnesota United FC Minnesota United FC
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
439
 
Số đường chuyền
 
339
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
69
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Patrick Agyemang
23
Nikola Petkovic
13
Brandt Bronico
38
Iuri Tavares
22
David Bingham
29
Adilson Malanda
20
Joan Pedro
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
35
Nicholas Scardina
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
3-4-3 Minnesota United FC Minnesota United FC
1
Kahlina
21
Uronen
34
Privett
6
Tuiloma
24
Lindsey
28
Diani
8
Westwood
18
Vargas
10
Dejaeger...
11
Abada
9
Copetti
97
Clair
33
Arriaga
15
Boxall
2
Padelfor...
27
Taylor
31
Dotson
20
Trapp
8
Erazo
17
Lod
14
Oluwasey...
7
Fragapan...

Substitutes

21
Bongokuhle Hlongwane
22
Teemu Pukki
25
Alejandro Bran
37
Caden Clark
1
Clinton Irwin
4
Miguel Ángel Tapias Dávila
40
Victor Eriksson
3
Zarek Valentin
44
Moses Nyeman
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Patrick Agyemang 33
Nikola Petkovic 23
Brandt Bronico 13
Iuri Tavares 38
David Bingham 22
Adilson Malanda 29
Joan Pedro 20
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
Nicholas Scardina 35
Charlotte FC Minnesota United FC
21 Bongokuhle Hlongwane
22 Teemu Pukki
25 Alejandro Bran
37 Caden Clark
1 Clinton Irwin
4 Miguel Ángel Tapias Dávila
40 Victor Eriksson
3 Zarek Valentin
44 Moses Nyeman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
1.67 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 46.33%
3 Phạm lỗi 13
3.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
2.4 Sút trúng cầu môn 5.1
45.5% Kiểm soát bóng 48.6%
6.4 Phạm lỗi 14.1
3.1 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (14trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
3

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 73 59 80.82% 2 1 84 6.9
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 2 0 1 39 33 84.62% 3 1 62 6.7
6 Bill Tuiloma Trung vệ 1 1 0 64 47 73.44% 0 5 72 6.2
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 22 6.4
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.6
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.3
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 42 72.41% 3 1 83 6.5
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 6.6
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 42 6.4
11 Liel Abada Cánh phải 1 0 0 26 16 61.54% 11 0 51 6
23 Nikola Petkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.4
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 2 0 2 16 14 87.5% 2 0 32 6.7
38 Iuri Tavares 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 5.9
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.4
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 70 48 68.57% 0 3 82 6.6

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 7.1
17 Robin Lod Tiền vệ trái 1 1 3 21 18 85.71% 4 0 39 8.9
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 42 33 78.57% 0 0 51 7
7 Franco Fragapane Cánh trái 1 0 2 30 26 86.67% 1 1 44 7.2
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 3 0 29 6.9
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 1 1 0 32 22 68.75% 0 4 43 7.3
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 48 6.9
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 0 0 2 9 8 88.89% 1 2 13 6.9
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 4 37 25 67.57% 7 1 59 7.3
37 Caden Clark Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 7 6.5
25 Alejandro Bran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.4
33 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 28 77.78% 0 2 52 7.6
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 3 2 0 12 10 83.33% 0 3 21 6.6
2 Devin Padelford Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 33 78.57% 1 3 73 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ