Vòng 4
06:40 ngày 14/04/2024
Charlotte FC
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Toronto FC 1
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.67
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Toronto FC Toronto FC
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Sút Phạt
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
112
 
Số đường chuyền
 
60
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
0
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Đánh đầu
 
6
1
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
0
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Ném biên
 
3
2
 
Thử thách
 
3
23
 
Pha tấn công
 
10
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Brecht Dejaegere
33
Patrick Agyemang
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
22
David Bingham
20
Joan Pedro
13
Brandt Bronico
35
Nicholas Scardina
23
Nikola Petkovic
38
Iuri Tavares
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
3-5-2 Toronto FC Toronto FC
1
Kahlina
21
Uronen
34
Privett
6
Tuiloma
24
Lindsey
28
Diani
8
Westwood
18
Vargas
37
Arfield
11
Abada
9
Copetti
1
Johnson
17
Rosted
5
Long
15
Gomis
10
Bernarde...
14
Coello
20
Flores
8
Longstaf...
28
Petretta
29
Kerr
21
Osorio

Substitutes

7
Jahkeele Marshall Rutty
99
Prince Prince Owusu
47
Kosi Thompson
19
Kobe Franklin
6
Aime Mabika
90
Luka Gavran
79
Andrei Dumitru
12
Cassius Mailula
9
Ayo Akinola
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Brecht Dejaegere 10
Patrick Agyemang 33
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
David Bingham 22
Joan Pedro 20
Brandt Bronico 13
Nicholas Scardina 35
Nikola Petkovic 23
Iuri Tavares 38
Charlotte FC Toronto FC
7 Jahkeele Marshall Rutty
99 Prince Prince Owusu
47 Kosi Thompson
19 Kobe Franklin
6 Aime Mabika
90 Luka Gavran
79 Andrei Dumitru
12 Cassius Mailula
9 Ayo Akinola

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 0.67
50% Kiểm soát bóng 44.33%
3 Phạm lỗi 4
3.33 Phạt góc 0.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.3
2.4 Sút trúng cầu môn 1.1
45.5% Kiểm soát bóng 48.6%
6.4 Phạm lỗi 6.9
3.1 Phạt góc 1.9
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (14trận)
Chủ Khách
Toronto FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 39 88.64% 1 0 50 6.8
37 Scott Arfield Tiền vệ trụ 1 0 2 14 10 71.43% 0 0 21 7
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 2 0 46 6.1
6 Bill Tuiloma Trung vệ 1 0 0 66 55 83.33% 0 2 71 6.7
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 0 0 1 18 10 55.56% 0 2 31 6.9
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 4 4 72 6.6
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 19 6.9
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 23 22 95.65% 0 0 31 6.9
11 Liel Abada Cánh phải 2 1 0 11 9 81.82% 3 0 24 7.2
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 4 2 0 12 10 83.33% 1 0 31 7.7
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 59 6.7

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 38 6.2
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 6 68 6.6
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 1 1 2 26 22 84.62% 7 1 53 7.8
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 2 0 40 6.8
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 36 32 88.89% 0 1 42 6.4
17 Sigurd Rosted Trung vệ 1 0 1 42 33 78.57% 0 3 51 6.7
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 32 6.8
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 10 7.2
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 38 36 94.74% 1 0 42 6.7
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 11 100% 1 1 19 6.8
29 Deandre Kerr Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.3
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 1 56 50 89.29% 0 0 64 6.5
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 52 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ