Vòng 40
01:45 ngày 10/04/2024
Charlton Athletic
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
1.98
X
3.45
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Charlie Hughes(OW) 1 - 0 match phan luoi
19'
Michael Hector match yellow.png
21'
Kayne Ramsey
Ra sân: Tennai Watson
match change
36'
46'
match change Tom Pearce
Ra sân: Charlie Goode
George Dobson match yellow.png
55'
62'
match goal 1 - 1 Charlie Kelman
66'
match goal 1 - 2 Charlie Kelman
Kiến tạo: Sean Clare
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Alfie May
match change
68'
Tyreece Campbell
Ra sân: Daniel Kanu
match change
68'
Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Macaulay Gillesphey
match change
68'
72'
match change Callum Henry McManaman
Ra sân: Jonny Smith
73'
match change Chris Sze
Ra sân: Thelo Aasgaard
Chukwuemeka Aneke 2 - 2
Kiến tạo: George Dobson
match goal
79'
86'
match change Liam Morrison
Ra sân: Charlie Kelman
87'
match change Babajide Adeeko
Ra sân: Martial Godo
Connor Wickham
Ra sân: Karoy Anderson
match change
87'
90'
match yellow.png Callum Henry McManaman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Wigan Athletic Wigan Athletic
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
480
 
Số đường chuyền
 
512
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
22
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
13
15
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
69
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Kazenga Lua-Lua
13
Connor Wickham
66
Kayne Ramsey
22
Chukwuemeka Aneke
20
Tyreece Campbell
1
Ashley Maynard-Brewer
30
Tyreeq Bakinson
Charlton Athletic Charlton Athletic 3-4-1-2
3-4-3 Wigan Athletic Wigan Athletic
21
Isted
27
Gillesph...
6
Hector
3
Thomas
26
Small
40
Coventry
4
Dobson
18
Watson
33
Anderson
29
Kanu
9
May
1
Tickle
15
Kerr
29
Goode
6
Hughes
7
Clare
21
Smith
8
Smith
18
Smith
17
Godo
23
2
Kelman
10
Aasgaard

Substitutes

26
Babajide Adeeko
22
Chris Sze
20
Callum Henry McManaman
3
Tom Pearce
4
Liam Morrison
12
Benjamin Paul Amos
5
Zeze Steven Sessegnon
Đội hình dự bị
Charlton Athletic Charlton Athletic
Kazenga Lua-Lua 49
Connor Wickham 13
Kayne Ramsey 66
Chukwuemeka Aneke 22
Tyreece Campbell 20
Ashley Maynard-Brewer 1
Tyreeq Bakinson 30
Charlton Athletic Wigan Athletic
26 Babajide Adeeko
22 Chris Sze
20 Callum Henry McManaman
3 Tom Pearce
4 Liam Morrison
12 Benjamin Paul Amos
5 Zeze Steven Sessegnon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4
51.5% Kiểm soát bóng 57.6%
10.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
7
HT-H/FT-T
5
5
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
4
1
3
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
3
5
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
3
2
6
5

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Kazenga Lua-Lua Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 2 0 13 6.09
13 Connor Wickham 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.09
22 Chukwuemeka Aneke Forward 2 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.61
6 Michael Hector Defender 0 0 0 74 63 85.14% 0 0 84 6.3
3 Terell Thomas Defender 0 0 1 62 46 74.19% 1 2 82 6.36
27 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 1 59 6.13
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 55 43 78.18% 0 6 65 7.64
18 Tennai Watson 0 0 0 10 6 60% 0 1 14 6.33
9 Alfie May Tiền vệ công 2 1 2 20 15 75% 3 0 33 6.38
21 Harry Isted Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 42 6
40 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 58 48 82.76% 2 0 79 6.62
66 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 25 80.65% 1 1 40 6.52
26 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 4 1 4 26 20 76.92% 3 2 43 6.78
29 Daniel Kanu Forward 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.03
20 Tyreece Campbell Tiền vệ công 3 2 0 13 11 84.62% 2 0 22 7.07
33 Karoy Anderson Midfielder 1 0 0 30 23 76.67% 1 3 44 6.65

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Callum Henry McManaman Tiền vệ công 1 0 1 4 3 75% 0 0 11 5.98
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 62 44 70.97% 0 6 75 6.69
29 Charlie Goode Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 36 6.14
7 Sean Clare Defender 0 0 2 69 60 86.96% 1 2 85 7.3
18 Jonny Smith Tiền vệ công 2 1 0 29 21 72.41% 4 0 49 6.2
3 Tom Pearce Defender 0 0 0 23 15 65.22% 3 3 31 6.46
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 3 2 0 5 5 100% 0 1 17 8.22
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 47 24 51.06% 0 0 61 6.48
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 28 26 92.86% 1 0 41 6.29
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 34 82.93% 0 2 49 6.44
8 Matthew Smith Midfielder 0 0 1 62 55 88.71% 1 1 71 6.32
22 Chris Sze Forward 2 0 1 6 6 100% 0 0 9 5.92
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.05
6 Charlie Hughes Defender 0 0 0 57 45 78.95% 0 3 78 6.39
17 Martial Godo Forward 1 0 1 40 37 92.5% 2 0 53 6.44
4 Liam Morrison Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ