Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Charlton Athletic
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.25
X
3.30
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.07
O 1
0.95
U 1
0.83

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Miles Leaburn 1 - 0
Kiến tạo: Albie Morgan
match goal
16'
Sean Clare match yellow.png
43'
Michael Hector match yellow.png
45'
Miles Leaburn match yellow.png
64'
67'
match change Nicholas Freeman
Ra sân: Tjay De Barr
Albie Morgan match yellow.png
77'
82'
match goal 1 - 1 Christian Forino Joseph
Kiến tạo: Joseph Mark Jacobson
86'
match yellow.png Ryan Tafazolli
90'
match yellow.png Jack Grimmer
George Dobson match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Joseph Mark Jacobson
90'
match change Jordan Willis
Ra sân: Chem Campbell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
436
 
Số đường chuyền
 
306
75%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
48
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
43
17
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
121
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gavin Kilkenny
30
Nathan Harness
32
Aaron Henry
19
Jack Payne
8
Macauley Bonne
48
Zach Mitchell
35
Daniel Kanu
Charlton Athletic Charlton Athletic 4-3-3
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
31
Maynard-...
2
Sessegno...
6
Hector
24
Inniss
28
Clare
21
Fraser
4
Dobson
10
Morgan
43
Campbell
33
Leaburn
17
Sakyi
1
Stryjek
2
Grimmer
5
Joseph
6
Tafazoll...
3
Jacobson
10
Wing
28
Scowen
7
Wheeler
29
Barr
27
Campbell
18
Hanlan

Substitutes

16
Jordan Willis
22
Nicholas Freeman
26
Jason McCarthy
15
Jack Young
31
Jasper Pattenden
38
Harvey Cartwright
35
Christie Ward
Đội hình dự bị
Charlton Athletic Charlton Athletic
Gavin Kilkenny 15
Nathan Harness 30
Aaron Henry 32
Jack Payne 19
Macauley Bonne 8
Zach Mitchell 48
Daniel Kanu 35
Charlton Athletic Wycombe Wanderers
16 Jordan Willis
22 Nicholas Freeman
26 Jason McCarthy
15 Jack Young
31 Jasper Pattenden
38 Harvey Cartwright
35 Christie Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4
51.5% Kiểm soát bóng 45.6%
10.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
3
HT-H/FT-T
5
5
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
4
1
2
HT-H/FT-H
3
4
5
5
HT-B/FT-H
3
5
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
5
HT-B/FT-B
3
2
8
7

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Michael Hector Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 1 0 66 6.5
24 Ryan Inniss Trung vệ 0 0 0 58 44 75.86% 0 0 63 6.24
21 Scott Fraser Tiền vệ công 1 0 0 32 27 84.38% 5 0 50 6.18
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 41 71.93% 1 6 70 6.75
28 Sean Clare Tiền vệ trụ 0 0 0 56 39 69.64% 0 2 80 6.47
2 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 36 81.82% 0 6 61 6.82
31 Ashley Maynard-Brewer Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 41 6.87
10 Albie Morgan Tiền vệ trụ 2 1 2 51 38 74.51% 5 0 72 7.52
17 Jesurun Rak Sakyi Cánh trái 1 1 2 22 17 77.27% 2 0 38 6.85
43 Tyreece Campbell 1 1 1 19 14 73.68% 2 1 35 6.65
33 Miles Leaburn Forward 3 2 1 19 12 63.16% 0 3 30 7.18

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Joseph Mark Jacobson Hậu vệ cánh trái 1 0 4 30 22 73.33% 12 0 79 7.91
7 David Wheeler Tiền vệ phải 2 0 2 34 20 58.82% 1 8 47 6.97
28 Josh Scowen Tiền vệ trụ 1 0 0 34 23 67.65% 1 2 51 6.82
16 Jordan Willis 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Ryan Tafazolli Trung vệ 2 0 0 31 18 58.06% 0 2 42 6.75
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 3 2 57 6.3
1 Maksymilian Stryjek Thủ môn 0 0 1 30 12 40% 0 0 39 6.84
22 Nicholas Freeman Tiền vệ trụ 1 1 0 10 7 70% 0 0 16 6.15
18 Brandon Hanlan Tiền đạo cắm 2 1 0 18 12 66.67% 0 1 29 6.12
10 Lewis Wing Tiền vệ trụ 0 0 2 43 33 76.74% 2 0 54 6.87
29 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 25 5.73
27 Chem Campbell Trung vệ 2 1 0 12 9 75% 1 0 29 6.16
5 Christian Forino Joseph Trung vệ 2 1 0 24 13 54.17% 0 7 32 7.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ