Vòng 29
01:45 ngày 10/04/2024
Cheltenham Town
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Carlisle United
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.75
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Carlisle United Carlisle United
7'
match yellow.png Paul Huntington
42'
match goal 0 - 1 Samuel Lavelle
Kiến tạo: Ben Barclay
George Lloyd
Ra sân: Ben Williams
match change
46'
Elliot Bonds
Ra sân: Josh Harrop
match change
46'
Will Ferry
Ra sân: Liam Kinsella
match change
46'
Jack Shepherd
Ra sân: Jordan Thomas
match change
46'
Aidan Keena
Ra sân: Joe Nuttall
match change
64'
69'
match change Jack Ellis
Ra sân: Finley Back
70'
match change Joshua Kayode
Ra sân: Georgie Kelly
78'
match yellow.png Jack Robinson
85'
match yellow.png Samuel Lavelle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Carlisle United Carlisle United
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
440
 
Số đường chuyền
 
294
60%
 
Chuyền chính xác
 
47%
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
5
120
 
Đánh đầu
 
102
59
 
Đánh đầu thành công
 
52
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
4
37
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
24
2
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
108
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elliot Bonds
10
Aidan Keena
14
Jack Shepherd
15
Will Ferry
19
George Lloyd
17
James Olayinka
21
James Pardington
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-1-4-1
5-3-2 Carlisle United Carlisle United
1
Southwoo...
3
Williams
33
Davies
4
Bradbury
2
Long
34
Pett
27
Thomas
8
Sercombe
25
Harrop
7
Kinsella
26
Nuttall
40
Lewis
2
Back
5
Lavelle
6
Huntingt...
26
Barclay
3
Armer
19
Robinson
33
Neal
22
Mellish
35
Armstron...
9
Kelly

Substitutes

28
Joshua Kayode
18
Jack Ellis
27
Jack Diamond
16
Jayden John-Lloyd Harris
13
Gabriel Breeze
32
Josh Emmanuel
37
Anton Dudik
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Elliot Bonds 23
Aidan Keena 10
Jack Shepherd 14
Will Ferry 15
George Lloyd 19
James Olayinka 17
James Pardington 21
Cheltenham Town Carlisle United
28 Joshua Kayode
18 Jack Ellis
27 Jack Diamond
16 Jayden John-Lloyd Harris
13 Gabriel Breeze
32 Josh Emmanuel
37 Anton Dudik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.33
46.33% Kiểm soát bóng 48.67%
16 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
47.2% Kiểm soát bóng 46.2%
13.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (51trận)
Chủ Khách
Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
1
10
HT-H/FT-T
2
7
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
5
1
HT-B/FT-B
10
2
10
3

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Curtis Davies Defender 1 0 0 38 19 50% 0 15 46 7.07
8 Liam Sercombe Midfielder 1 0 1 19 15 78.95% 4 1 30 6.09
2 Sean Long Defender 0 0 2 40 21 52.5% 2 6 73 6.54
34 Tom Pett 1 0 0 52 30 57.69% 2 2 72 6.11
7 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 38 6.22
26 Joe Nuttall Tiền đạo cắm 3 0 0 22 10 45.45% 0 6 35 6.37
25 Josh Harrop 0 0 1 19 13 68.42% 4 1 28 5.98
3 Ben Williams Defender 0 0 0 25 16 64% 1 1 41 6.11
19 George Lloyd Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 1 3 18 6.81
10 Aidan Keena Forward 0 0 0 7 5 71.43% 1 2 14 6.11
1 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 1 61 27 44.26% 0 0 68 6.14
4 Tom Bradbury Defender 0 0 0 33 25 75.76% 0 9 43 6.82
15 Will Ferry Midfielder 0 0 0 19 11 57.89% 10 3 47 6.47
23 Elliot Bonds Midfielder 2 0 0 21 16 76.19% 1 0 30 6.2
14 Jack Shepherd Defender 0 0 0 38 31 81.58% 2 7 44 6.6
27 Jordan Thomas Midfielder 1 0 1 8 5 62.5% 0 2 14 5.96

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paul Huntington Defender 0 0 0 28 12 42.86% 0 12 47 7.93
35 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 16 6.02
40 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 33 9 27.27% 0 1 40 6.82
9 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 3 1 2 25 15 60% 2 9 45 7.01
5 Samuel Lavelle Defender 2 1 0 29 14 48.28% 0 8 55 8.56
22 Jon Mellish Defender 3 0 2 27 15 55.56% 2 4 62 7.28
26 Ben Barclay Defender 0 0 1 41 16 39.02% 1 8 54 7.77
28 Joshua Kayode Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 7 6.25
3 Jack Armer Defender 2 0 0 24 8 33.33% 2 2 48 6.67
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 13 56.52% 3 2 32 6.47
2 Finley Back Defender 0 0 1 13 8 61.54% 2 2 41 7.44
18 Jack Ellis Defender 0 0 0 8 2 25% 0 1 13 6.49
33 Harrison Neal Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 33 17 51.52% 1 2 50 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ