Vòng 40
01:45 ngày 24/04/2024
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Peterborough United
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.00
O 2.75
0.89
U 2.75
0.93
1
3.20
X
3.90
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.68
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Peterborough United Peterborough United
Joe Nuttall 1 - 0 match goal
11'
Matt Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Lewis Freestone
match goal
21'
52'
match change Charlie OConnell
Ra sân: Ryan De Havilland
56'
match change Oluwalopemiwa Aderoju
Ra sân: Ricky-Jade Jones
72'
match change Jacob Wakeling
Ra sân: James Dornelly
Matt Taylor match yellow.png
74'
Jordan Thomas
Ra sân: Matt Taylor
match change
79'
Tom Bradbury
Ra sân: Lewis Freestone
match change
86'
James Olayinka
Ra sân: Liam Sercombe
match change
90'
Ben Williams
Ra sân: Will Ferry
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Peterborough United Peterborough United
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
305
 
Số đường chuyền
 
585
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
59
 
Đánh đầu
 
33
23
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
9
122
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
James Olayinka
3
Ben Williams
27
Jordan Thomas
4
Tom Bradbury
25
Josh Harrop
21
James Pardington
39
Sopuruchukwu Obieri
Cheltenham Town Cheltenham Town 3-5-2
4-2-3-1 Peterborough United Peterborough United
1
Southwoo...
6
Freeston...
33
Davies
2
Long
15
Ferry
8
Sercombe
34
Pett
23
Bonds
7
Kinsella
9
Taylor
26
Nuttall
1
Bilokapi...
36
Dornelly
20
Fernande...
6
Crichlow...
37
Mills
2
Katongo
8
Havillan...
16
Ajiboye
17
Jones
18
Mothersi...
9
Clarke-H...

Substitutes

28
Jacob Wakeling
24
Charlie OConnell
47
Oluwalopemiwa Aderoju
22
Hector Kyprianou
25
Fynn Talley
12
Vontae Daley-Campbell
35
Donay OBrien·Brady
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
James Olayinka 17
Ben Williams 3
Jordan Thomas 27
Tom Bradbury 4
Josh Harrop 25
James Pardington 21
Sopuruchukwu Obieri 39
Cheltenham Town Peterborough United
28 Jacob Wakeling
24 Charlie OConnell
47 Oluwalopemiwa Aderoju
22 Hector Kyprianou
25 Fynn Talley
12 Vontae Daley-Campbell
35 Donay OBrien·Brady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 60.67%
16 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 0.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
47.2% Kiểm soát bóng 65%
13.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (51trận)
Chủ Khách
Peterborough United (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
13
6
HT-H/FT-T
2
7
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
3
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
2
1
5
HT-B/FT-B
10
2
4
8

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Curtis Davies Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 29 7.73
8 Liam Sercombe Midfielder 6 3 2 44 32 72.73% 4 1 73 8.39
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 6 2 1 19 12 63.16% 4 3 51 8.12
2 Sean Long Defender 0 0 2 32 24 75% 1 2 48 6.88
34 Tom Pett 1 0 2 41 32 78.05% 0 0 57 7.37
7 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 17 62.96% 2 2 38 6.85
26 Joe Nuttall Tiền đạo cắm 7 1 2 26 17 65.38% 1 8 51 7.77
3 Ben Williams Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Lewis Freestone Defender 0 0 1 28 19 67.86% 0 4 38 7.97
17 James Olayinka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
1 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 36 7.35
4 Tom Bradbury Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Will Ferry Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 8 0 53 7.22
23 Elliot Bonds Midfielder 5 2 1 25 20 80% 0 0 39 7.15
27 Jordan Thomas Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.08

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 3 2 1 24 16 66.67% 0 1 45 7.14
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 1 0 1 34 25 73.53% 11 2 60 6.01
6 Romoney Crichlow-Noble Defender 0 0 0 103 93 90.29% 0 7 118 7.19
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 17 5.75
24 Charlie OConnell Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 5.91
28 Jacob Wakeling Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.42
20 Emmanuel Fernandez Trung vệ 2 1 0 102 85 83.33% 0 11 118 7.48
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 57 7.32
8 Ryan De Havilland Midfielder 0 0 0 34 25 73.53% 2 0 44 5.96
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 0 0 1 25 17 68% 2 0 41 6.02
36 James Dornelly Midfielder 0 0 0 53 45 84.91% 2 1 77 6.42
37 Harley Mills Midfielder 1 0 2 81 63 77.78% 6 0 114 7.25
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 48 92.31% 0 0 57 5.98
47 Oluwalopemiwa Aderoju Midfielder 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ