Vòng 18
21:00 ngày 03/03/2024
Chennai Titans
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Odisha FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.95
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
2.80
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 1
0.73
U 1
1.07

Diễn biến chính

Chennai Titans Chennai Titans
Phút
Odisha FC Odisha FC
Ankit Mukherjee 1 - 0
Kiến tạo: Rafael Schuler Crivellaro
match goal
6'
Vincy Barretto match yellow.png
13'
29'
match yellow.png Vignesh Dakshinamurthy
Jordan Murray Goal Disallowed match var
72'
78'
match goal 1 - 1 Roy Krishna
Kiến tạo: Amey Ranawade
Irfan Yadwad match yellow.png
87'
Jordan Murray match yellow.png
90'
Jordan Murray 2 - 1
Kiến tạo: Connor Shields
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chennai Titans Chennai Titans
Odisha FC Odisha FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
17
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Cản sút
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
351
 
Số đường chuyền
 
509
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Thử thách
 
12
114
 
Pha tấn công
 
113
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 3
46.2% Kiểm soát bóng 55.5%
11.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chennai Titans (23trận)
Chủ Khách
Odisha FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
5
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3