Vòng 29
00:15 ngày 14/04/2024
Cherno More Varna
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Levski Sofia
Địa điểm: Ticha
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2
0.95
U 2
0.85
1
2.15
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.17
O 0.75
0.90
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Cherno More Varna Cherno More Varna
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
6'
match yellow.png Ricardinho
Ismail Isa Mustafa match yellow.png
38'
Ismail Isa Mustafa 1 - 0
Kiến tạo: Vasil Panayotov
match goal
40'
51'
match goal 1 - 1 Ricardinho
Kiến tạo: Marin Petkov
60'
match yellow.png Carlos Ohene
Kalkan A. match yellow.png
65'
Kalkan A. 2 - 1 match goal
67'
Atanas Iliev 3 - 1
Kiến tạo: Weslen Junior
match goal
81'
83'
match yellow.png Wenderson de Freitas Soares,Tsunami
90'
match yellow.png Bilal Bari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cherno More Varna Cherno More Varna
Levski Sofia Levski Sofia
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
67
 
Pha tấn công
 
86
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 59%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
54.8% Kiểm soát bóng 51.4%
12.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cherno More Varna (32trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
3
HT-H/FT-T
6
2
7
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
0
1
1
5