Vòng preliminaries
00:30 ngày 28/09/2023
Chojniczanka Chojnice
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Resovia Rzeszow 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.45
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
Phút
Resovia Rzeszow Resovia Rzeszow
1'
match goal 0 - 1 Maciej Gorski
11'
match yellow.png Adrian Lyszczarz
27'
match goal 0 - 2 Maciej Gorski
Szczytniewski S. match yellow.png
40'
Firmino A. 1 - 2 match goal
47'
47'
match yellow.png Michal Gliwa
56'
match yellow.png Bartolomiej Ciepiela
Marcin Kozina match yellow.png
62'
Piotr Giel match hong pen
66'
Golak S. match yellow.png
72'
74'
match yellow.png Rafal Mikulec
Blazej Szczepanek match yellow.png
75'
77'
match yellow.pngmatch red Rafal Mikulec
86'
match yellow.png Volodymyr Zastavnyi
Nowacki D. match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Bak R.
90'
match goal 1 - 3 Kelechukwu Ebenezer
Nowacki D. 2 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
Resovia Rzeszow Resovia Rzeszow
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
85
 
Pha tấn công
 
78
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 4.7
2.8 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
44% Kiểm soát bóng 48.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chojniczanka Chojnice (32trận)
Chủ Khách
Resovia Rzeszow (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
6
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
1
4
2