Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Tonglianglong stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.98
0.98
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.86
0.86
1
1.62
1.62
X
3.40
3.40
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Chongqing Tonglianglong
Phút
Suzhou Dongwu
Wang Shiqin
5'
28'
Dilxat Ablimit
Huang Xiyang 1 - 0
31'
Xiang Yuwang 2 - 0
Kiến tạo: Li Zhenquan
Kiến tạo: Li Zhenquan
66'
67'
Liang Weipeng
Ra sân: Anfal Yaremati
Ra sân: Anfal Yaremati
68'
Xiang Rong jun
Ra sân: Duan Dezhi
Ra sân: Duan Dezhi
76'
Deng Yubiao
Ra sân: Zhang Lingfeng
Ra sân: Zhang Lingfeng
Yanxin Chen
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
76'
Yunyang Gong
Ra sân: Hu Jing
Ra sân: Hu Jing
77'
Sun Xipeng
Ra sân: Xiang Yuwang
Ra sân: Xiang Yuwang
86'
Wang Wei Cheng
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
87'
Luo Andong
Ra sân: Wang Shiqin
Ra sân: Wang Shiqin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
7
79
Pha tấn công
73
57
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chongqing Tonglianglong
5-4-1
3-4-3
Suzhou Dongwu
25
Ablet
17
Shiqin
22
Andrejev...
4
Yan
31
Hejing
20
Jing
7
Yuwang
14
Xiyang
8
Zhenquan
10
tabekou
9
Lescano
1
Liu
14
Huang
4
Min
27
Dezhi
44
Ablimit
10
Lingfeng
17
Shang
11
Jingzhe
42
Yaremati
9
Silva
6
Honglin
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong
Cheng Yetong
33
Kerui Chen
13
Yanxin Chen
6
Yunyang Gong
19
Liu Junhan
45
Luo Andong
3
Shi Jiwei
5
Sun Qihang
1
Sun Xipeng
28
Tong Zhicheng
15
Wang Wei Cheng
16
Wu Qing
11
Suzhou Dongwu
28
Deng Yubiao
8
Gao Dalun
41
Tong Guo
15
Hu Haoyue
18
Liang Weipeng
21
Li Xinyu
3
Shang Kefeng
2
Wang Xijie
35
Xiang Rong jun
16
Xu Chunqing
29
Xu Tianyuan
5
Xu wu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
8.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.5
Bàn thua
1.2
6.8
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.2
50.6%
Kiểm soát bóng
52%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chongqing Tonglianglong (9trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0