Vòng 4
12:00 ngày 30/03/2024
Chungnam Asan
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Chungbuk Cheongju 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
2.37
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Chungnam Asan Chungnam Asan
Phút
Chungbuk Cheongju Chungbuk Cheongju
27'
match yellow.png Lee Han Saem
27'
match yellow.png Choi Seok Hyeon
Jong-Seok Kim match yellow.png
27'
Lee Hak Min 1 - 0 match goal
31'
33'
match goal 1 - 1 Hong Won Jin
45'
match yellow.pngmatch red Choi Seok Hyeon
Kang Min Gyu 2 - 1
Kiến tạo: Kang Joon Hyuk
match goal
64'
Kang Min Gyu 3 - 1
Kiến tạo: Paulo da Rocha Junior
match goal
74'
Anderson match yellow.png
90'
Hwang Ki Wook 4 - 1
Kiến tạo: Jong-Seok Kim
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chungnam Asan Chungnam Asan
Chungbuk Cheongju Chungbuk Cheongju
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
172
 
Pha tấn công
 
141
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 32%
7.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 2
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
49% Kiểm soát bóng 40%
10.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chungnam Asan (11trận)
Chủ Khách
Chungbuk Cheongju (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0