Cittadella
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ascoli
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
2.05
2.05
X
2.90
2.90
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Cittadella
Phút
Ascoli
30'
Patrizio Masini
Andrea Tessiore
38'
Andrea Magrassi
Ra sân: Andrea Tessiore
Ra sân: Andrea Tessiore
46'
Simone Branca
47'
Alessio Vita
59'
Edoardo Sottini
Ra sân: Domenico Frare
Ra sân: Domenico Frare
64'
72'
Samuel Giovane
Ra sân: Fabrizio Caligara
Ra sân: Fabrizio Caligara
Valerio Mastrantonio
Ra sân: Claudio Cassano
Ra sân: Claudio Cassano
73'
76'
Jeremiah Streng
Ra sân: David Duris
Ra sân: David Duris
76'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Tommy Maistrello
Ra sân: Luca Pandolfi
Ra sân: Luca Pandolfi
88'
Federico Giraudo
Ra sân: Lorenzo Carissoni
Ra sân: Lorenzo Carissoni
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cittadella
Ascoli
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
25
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
89
Số đường chuyền
88
4
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
2
3
Đánh chặn
0
2
Thử thách
2
105
Pha tấn công
85
44
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Cittadella
3-5-2
3-5-2
Ascoli
36
Kastrati
15
Frare
26
Pavan
2
Salvi
24
Carisson...
20
Carriero
23
Branca
16
Vita
18
Tessiore
7
Pandolfi
10
Cassano
32
Vasquez
16
Vaisanen
3
Mantovan...
14
Quaranta
23
Falzeran...
73
Masini
10
Caligara
18
Tacchio
7
Zedadka
29
Duris
99
Guerrero
Đội hình dự bị
Cittadella
Andrea Cecchetto
64
Akim Djibril
29
Federico Giraudo
98
Andrea Magrassi
9
Tommy Maistrello
32
Luca Maniero
77
Valerio Mastrantonio
5
Alessio Rizza
28
Nicholas Saggionetto
21
Edoardo Sottini
6
Filippo Veneran
1
Ascoli
17
Claud Adjapong
13
Raffaele Celia
15
Simone DUffizi
8
Samuel Giovane
94
Yehiya Maiga Silvestri
22
Giulio Mengucci
20
Tommaso Milanese
30
Ilja Nestorovski
11
Jeremiah Streng
44
Aljaz Tavcar
41
Luca Valzania
2
Emiliano Viviano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
3
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45%
Kiểm soát bóng
54%
12
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
3.5
2.5
Thẻ vàng
2
3.6
Sút trúng cầu môn
3.4
44.8%
Kiểm soát bóng
46.7%
14.4
Phạm lỗi
17.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cittadella (37trận)
Chủ
Khách
Ascoli (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
4
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
7
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
4
2