Cittadella
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Modena
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
2
0.82
0.82
U
2
0.85
0.85
1
2.45
2.45
X
2.90
2.90
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.12
1.12
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Cittadella
Phút
Modena
Simone Branca
7'
Francesco Amatucci 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Carissoni
Kiến tạo: Lorenzo Carissoni
13'
Alessio Rizza
34'
42'
1 - 1 Luca Magnino
Kiến tạo: Niccolo Corrado
Kiến tạo: Niccolo Corrado
45'
Simone Santoro
Federico Giraudo
Ra sân: Alessio Rizza
Ra sân: Alessio Rizza
46'
55'
Fabio Ponsi
Ra sân: Antonio Palumbo
Ra sân: Antonio Palumbo
56'
Antonio Pergreffi
Ra sân: Giovanni Zaro
Ra sân: Giovanni Zaro
Matteo Angeli
Ra sân: Federico Giraudo
Ra sân: Federico Giraudo
65'
Luca Pandolfi
Ra sân: Enrico Baldini
Ra sân: Enrico Baldini
65'
Tommy Maistrello
Ra sân: Andrea Magrassi
Ra sân: Andrea Magrassi
65'
69'
Matteo Cotali
Ra sân: Niccolo Corrado
Ra sân: Niccolo Corrado
69'
Luca Strizzolo
Ra sân: Ettore Gliozzi
Ra sân: Ettore Gliozzi
Valerio Mastrantonio
Ra sân: Simone Branca
Ra sân: Simone Branca
78'
84'
Cristian Cauz
86'
Luca Tremolada
Ra sân: Fabio Abiuso
Ra sân: Fabio Abiuso
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cittadella
Modena
6
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
6
13
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
429
Số đường chuyền
355
14
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
12
116
Pha tấn công
101
32
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Cittadella
3-5-2
3-5-2
Modena
77
Maniero
15
Frare
30
Negro
2
Salvi
28
Rizza
16
Vita
23
Branca
8
Amatucci
24
Carisson...
9
Magrassi
92
Baldini
12
Seculin
27
Riccio
19
Zaro
33
Cauz
8
Santoro
6
Magnino
16
Gerli
5
Palumbo
91
Corrado
9
Gliozzi
90
Abiuso
Đội hình dự bị
Cittadella
Matteo Angeli
4
Giuseppe Carriero
20
Claudio Cassano
10
Andrea Cecchetto
64
Federico Giraudo
98
Elhan Kastrati
36
Tommy Maistrello
32
Valerio Mastrantonio
5
Luca Pandolfi
7
Filippo Pittarello
11
Edoardo Sottini
6
Andrea Tessiore
18
Modena
23
Thomas Battistella
30
Kleis Bozhanaj
29
Matteo Cotali
73
Lorenzo Di Stefano
7
Edoardo Duca
26
Riccardo Gagno
17
Jacopo Manconi
99
Shady Oukhadda
4
Antonio Pergreffi
3
Fabio Ponsi
32
Luca Strizzolo
10
Luca Tremolada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
45%
Kiểm soát bóng
43.67%
12
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
6.1
2.5
Thẻ vàng
3.2
3.6
Sút trúng cầu môn
4.9
44.8%
Kiểm soát bóng
52.6%
14.4
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cittadella (37trận)
Chủ
Khách
Modena (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
3
7
5
8
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
2
1
4
0