Vòng 14
03:00 ngày 14/04/2024
Club Atletico Tigre
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.79
O 2
0.84
U 2
0.83
1
2.50
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Tomas Galvan match yellow.png
31'
42'
match yellow.png Claudio Corvalan
58'
match yellow.png Franco Pardo
60'
match change Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Nicolas Orsini
66'
match goal 0 - 1 Joaquin Mosqueira
Kiến tạo: Adrian Balboa
Ezequiel Forclaz
Ra sân: Blas Armoa
match change
66'
Agustin Cardozo match yellow.png
67'
Matias Espindola
Ra sân: Juan Cruz Esquivel
match change
72'
73'
match yellow.png Mauro Luna Diale
80'
match change Tiago Nahuel Banega
Ra sân: Enzo Martin Roldan
Flabian Londono
Ra sân: Juan Sanchez Mino
match change
82'
88'
match yellow.png Joaquin Mosqueira
89'
match change Miguel Angel Torren
Ra sân: Andres Nicolas Paz
89'
match change Lionel Verde
Ra sân: Mauro Pitton
89'
match change Valentin Fascendini
Ra sân: Bruno Pitton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
471
 
Số đường chuyền
 
306
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
18
129
 
Pha tấn công
 
101
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ezequiel Forclaz
19
Matias Espindola
23
Flabian Londono
31
Matías Tagliamonte
2
Augusto Aguirre
35
Nahuel Genez
38
Tomas Fernandez
25
Valentin Moreno
15
Walter Rodriguez
10
Gonzalo Maroni
30
Braian Aleman
28
Sebastián Sánchez
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre 4-3-3
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
12
Zenobio
16
Mino
3
Lecanda
6
Nardelli
4
Ortega
20
Galvan
5
Cardozo
24
Garay
7
Esquivel
29
Contin
18
Armoa
25
Brugman
28
Pitton
32
Paz
34
Pardo
3
Corvalan
14
Pitton
10
Roldan
5
Mosqueir...
7
Diale
33
Orsini
77
Balboa

Substitutes

18
Lucas Emanuel Gamba
19
Tiago Nahuel Banega
2
Miguel Angel Torren
13
Valentin Fascendini
31
Lionel Verde
1
Dante Campisi
26
Juan Luduena
24
Rafael Profini
20
Simon Rivero
30
Jeronimo Domina
9
Gonzalo Javier Morales
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Ezequiel Forclaz 11
Matias Espindola 19
Flabian Londono 23
Matías Tagliamonte 31
Augusto Aguirre 2
Nahuel Genez 35
Tomas Fernandez 38
Valentin Moreno 25
Walter Rodriguez 15
Gonzalo Maroni 10
Braian Aleman 30
Sebastián Sánchez 28
Club Atletico Tigre Club Atlético Unión
18 Lucas Emanuel Gamba
19 Tiago Nahuel Banega
2 Miguel Angel Torren
13 Valentin Fascendini
31 Lionel Verde
1 Dante Campisi
26 Juan Luduena
24 Rafael Profini
20 Simon Rivero
30 Jeronimo Domina
9 Gonzalo Javier Morales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
1 Thẻ vàng 4.33
2 Sút trúng cầu môn 5
0.33 Phạt góc 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 31.67%
5.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.2
1.7 Thẻ vàng 2.5
3 Sút trúng cầu môn 3.8
2.3 Phạt góc 4.7
48.6% Kiểm soát bóng 44.2%
9.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atletico Tigre (15trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Juan Sanchez Mino Midfielder 0 0 1 58 37 63.79% 2 0 90 7.2
29 Leandro Nicolas Contin Forward 0 0 1 23 17 73.91% 0 2 37 6.7
5 Agustin Cardozo Midfielder 1 0 0 53 48 90.57% 0 6 70 7
18 Blas Armoa Forward 2 0 0 13 9 69.23% 1 1 26 6.9
24 Martin Garay Midfielder 0 0 1 51 32 62.75% 4 0 67 6.6
4 Martin Ortega Defender 1 1 1 53 35 66.04% 3 1 80 6.3
7 Juan Cruz Esquivel Forward 2 0 0 16 9 56.25% 0 1 35 6.5
12 Felipe Zenobio Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 43 7.1
6 Gian Nardelli Defender 0 0 0 58 48 82.76% 0 3 68 6.6
3 Tomas Leonardo Lecanda Defender 1 0 0 49 39 79.59% 0 2 62 6.7
20 Tomas Galvan Midfielder 0 0 0 41 34 82.93% 1 1 63 6.7
11 Ezequiel Forclaz Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 25 6.6
23 Flabian Londono Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
19 Matias Espindola Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.6

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Defender 1 1 1 28 17 60.71% 2 3 52 7.4
18 Lucas Emanuel Gamba Forward 1 0 2 14 9 64.29% 4 1 20 6.9
33 Nicolas Orsini Forward 1 0 2 11 6 54.55% 1 3 22 6.6
77 Adrian Balboa Forward 1 1 2 20 9 45% 1 3 48 6.7
28 Mauro Pitton Midfielder 0 0 0 25 16 64% 3 1 59 7
14 Bruno Pitton Defender 3 1 0 19 12 63.16% 7 1 48 7.6
34 Franco Pardo Defender 0 0 0 33 23 69.7% 0 2 47 7.1
7 Mauro Luna Diale Forward 0 0 0 32 24 75% 4 0 59 7
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 34 7.1
19 Tiago Nahuel Banega Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 1 17 6.5
10 Enzo Martin Roldan Midfielder 1 1 1 24 16 66.67% 2 0 44 7
5 Joaquin Mosqueira Midfielder 2 1 0 31 22 70.97% 0 1 37 7.3
32 Andres Nicolas Paz Defender 0 0 1 37 24 64.86% 0 0 47 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ