Vòng Bán kết
02:45 ngày 08/02/2024
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
2.15
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
10'
Brandon Mechele match yellow.png
30'
31'
match yellow.png Loic Lapoussin
Jorne Spileers match yellow.png
36'
Ferran Jutgla Blanch 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
46'
67'
match yellow.png Mohamed Amoura
Andreas Skov Olsen match yellow.png
67'
Denis Odoi match yellow.png
78'
90'
match yellow.png Christian Burgess
90'
match goal 2 - 1 Koki Machida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
1
18
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
106
 
Pha tấn công
 
72
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 47%
9.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 7.5
1.3 Thẻ vàng 2.7
6.2 Sút trúng cầu môn 4.8
52.4% Kiểm soát bóng 48.9%
10.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
13
6
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
4
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
7
HT-B/FT-B
0
13
3
8