Vòng 3
06:30 ngày 06/02/2023
Cobresal
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
CD Copiapo S.A.
Địa điểm: El Salvador
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.98
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.65
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cobresal Cobresal
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
102
 
Số đường chuyền
 
92
2
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Ném biên
 
1
1
 
Cản phá thành công
 
3
20
 
Pha tấn công
 
18
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Pablo Ignacio Cardenas
16
Julio Castro Gutierrez
1
Jorge Luis Deschamps
14
Franco Natanael García Barboza
10
Maxmiliano Walter Rueda
26
Sebastian Ignacio Silva Perez
9
Leonardo Felipe Valencia Rossel
Cobresal Cobresal 4-3-3
4-2-3-1 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
22
Requena
7
Jorquera
5
Cruz
28
Maturana
23
Pacheco
25
Vásquez
6
Camargo
20
Sepulved...
18
Rodrigue...
30
Ruiz
11
Lezcano
1
Abrigo
20
Diaz
19
Sills
15
Medina
18
Buss
23
Jaime
21
Fuente
11
Galarce
10
Luna
31
Lobos
29
Quintero...

Substitutes

6
Luis Cabrera
22
Nelson Espinoza
27
Manuel Lopez
30
Wilson Pinones
9
Luca Alonso Pontigo Marin
3
Bruno Romo
14
Ivan Rozas
Đội hình dự bị
Cobresal Cobresal
Pablo Ignacio Cardenas 17
Julio Castro Gutierrez 16
Jorge Luis Deschamps 1
Franco Natanael García Barboza 14
Maxmiliano Walter Rueda 10
Sebastian Ignacio Silva Perez 26
Leonardo Felipe Valencia Rossel 9
Cobresal CD Copiapo S.A.
6 Luis Cabrera
22 Nelson Espinoza
27 Manuel Lopez
30 Wilson Pinones
9 Luca Alonso Pontigo Marin
3 Bruno Romo
14 Ivan Rozas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
7 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 42%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 3.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
46.5% Kiểm soát bóng 44.9%
9.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cobresal (14trận)
Chủ Khách
CD Copiapo S.A. (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
4
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0