Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Colchester United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Noah Chilvers 1 - 0
Kiến tạo: Ellis Iandolo
match goal
35'
46'
match change Aaron Rowe
Ra sân: Christopher Long
46'
match change Joshua Austerfield
Ra sân: Matus Holicek
49'
match yellow.png Aaron Rowe
Fiacre Kelleher match yellow.png
62'
Riley Harbottle
Ra sân: John Akinde
match change
68'
71'
match change Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Shilow Tracey
81'
match change Charlie Kirk
Ra sân: Ryan Cooney
90'
match goal 1 - 1 Elliott Nevitt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
411
65%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
50
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
30
18
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Riley Harbottle
8
Conor Wilkinson
7
Matthew William Jay
26
Jayden Richardson
37
Chay Cooper
48
Bradley Ihionvien
1
Owen Goodman
Colchester United Colchester United 4-2-3-1
4-2-3-1 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
29
Hornby
3
Iandolo
5
Hallisey
4
Kelleher
20
Mingi
16
Read
13
McGeehan
10
Chilvers
14
Hopper
42
Fevrier
24
Akinde
42
Stryjek
2
Cooney
4
Williams
5
Demetrio...
3
Adebisi
11
Tabiner
28
Billingt...
10
Tracey
17
Holicek
7
Long
20
Nevitt

Substitutes

9
Courtney Baker-Richardson
30
Charlie Kirk
21
Aaron Rowe
25
Joshua Austerfield
24
Charlie Finney
33
Calum Agius
40
Mikolaj Lenarcik
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Riley Harbottle 22
Conor Wilkinson 8
Matthew William Jay 7
Jayden Richardson 26
Chay Cooper 37
Bradley Ihionvien 48
Owen Goodman 1
Colchester United Crewe Alexandra
9 Courtney Baker-Richardson
30 Charlie Kirk
21 Aaron Rowe
25 Joshua Austerfield
24 Charlie Finney
33 Calum Agius
40 Mikolaj Lenarcik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
43% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
1.5 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
45.6% Kiểm soát bóng 52.9%
12 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
0
9
6
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
3
HT-H/FT-H
1
3
2
6
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
2
0
2
2
HT-H/FT-B
5
2
1
2
HT-B/FT-B
5
4
7
5

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 John Akinde Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 19 6.39
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 0 0 1 12 8 66.67% 0 2 23 6.28
13 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 2 0 0 34 26 76.47% 0 2 48 6.52
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 0 3 32 6.6
3 Ellis Iandolo Tiền vệ trái 0 0 1 35 21 60% 1 3 65 7.29
29 Sam Hornby Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 39 7.4
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 1 1 0 22 13 59.09% 0 7 38 6.98
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 3 1 2 48 38 79.17% 1 1 60 6.79
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 3 2 2 32 20 62.5% 6 0 53 7.58
22 Riley Harbottle Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.85
20 Jade Jay Mingi Tiền vệ trụ 1 0 1 30 19 63.33% 1 2 67 7.52
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 5 1 2 22 17 77.27% 1 0 54 7.23

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 1 1 0 68 53 77.94% 0 10 90 7.4
42 Maksymilian Stryjek Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 40 6.5
7 Christopher Long Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 2 0 12 5.73
30 Charlie Kirk Tiền vệ công 0 0 2 2 2 100% 3 0 6 6.57
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 27 67.5% 2 1 62 6.08
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 5 6.15
21 Aaron Rowe Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 2 1 26 6.3
3 Rio Adebisi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 20 71.43% 2 1 57 6.76
25 Joshua Austerfield Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 24 6.46
10 Shilow Tracey Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 19 6.3
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 0 2 72 6.64
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 4 3 0 8 5 62.5% 0 3 25 7.36
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 27 15 55.56% 3 0 39 5.82
28 Lewis Billington Trung vệ 0 0 0 48 32 66.67% 1 5 68 7.23
17 Matus Holicek Tiền vệ trụ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ