Vòng 38
01:45 ngày 24/04/2024
Colchester United
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.70
X
3.60
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Jayden Fevrier 1 - 0
Kiến tạo: Tom Hopper
match goal
9'
Ellis Iandolo match yellow.png
13'
14'
match goal 1 - 1 Luke James Molyneux
Kiến tạo: Jamie Sterry
17'
match yellow.png Jamie Sterry
22'
match goal 1 - 2 Harrison Biggins
Kiến tạo: Luke James Molyneux
45'
match yellow.png Joe Ironside
73'
match yellow.png Harrison Biggins
Riley Harbottle match yellow.png
75'
76'
match goal 1 - 3 Thomas Anderson
Kiến tạo: Hakeeb Adelakun
77'
match change Tommy Rowe
Ra sân: Matthew Craig
Bradley Ihionvien
Ra sân: John Akinde
match change
80'
85'
match goal 1 - 4 Joe Ironside
85'
match change Kyle Hurst
Ra sân: Luke James Molyneux
Fiacre Kelleher
Ra sân: Jayden Fevrier
match change
87'
90'
match change Billy Waters
Ra sân: Joe Ironside

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
390
 
Số đường chuyền
 
301
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
34
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
22
10
 
Thử thách
 
8
129
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Fiacre Kelleher
48
Bradley Ihionvien
8
Conor Wilkinson
7
Matthew William Jay
26
Jayden Richardson
37
Chay Cooper
1
Owen Goodman
Colchester United Colchester United 4-4-2
4-2-3-1 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
29
Hornby
3
Iandolo
5
Hallisey
22
Harbottl...
20
Mingi
10
Chilvers
16
Read
13
McGeehan
42
Fevrier
14
Hopper
24
Akinde
15
Lo-Tutal...
2
Sterry
4
Anderson
6
Wood
3
Maxwell
17
Bailey
37
Craig
7
Molyneux
14
Biggins
47
Adelakun
20
Ironside

Substitutes

21
Kyle Hurst
10
Tommy Rowe
40
Billy Waters
24
Zain Westbrooke
12
Louis Jones
8
George Broadbent
5
Joseph Olowu
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Fiacre Kelleher 4
Bradley Ihionvien 48
Conor Wilkinson 8
Matthew William Jay 7
Jayden Richardson 26
Chay Cooper 37
Owen Goodman 1
Colchester United Doncaster Rovers
21 Kyle Hurst
10 Tommy Rowe
40 Billy Waters
24 Zain Westbrooke
12 Louis Jones
8 George Broadbent
5 Joseph Olowu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 47%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.6
1.5 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.6
45.6% Kiểm soát bóng 51.4%
12 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
10
HT-H/FT-T
0
9
5
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
2
2
HT-B/FT-B
5
4
5
7

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 John Akinde Tiền đạo cắm 2 1 1 24 15 62.5% 0 4 35 6.37
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 1 0 1 25 21 84% 0 6 33 7.37
13 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 1 0 1 42 35 83.33% 0 3 62 6.63
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 0 57 43 75.44% 1 3 66 5.93
3 Ellis Iandolo Tiền vệ trái 0 0 1 48 35 72.92% 2 1 74 5.9
29 Sam Hornby Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 40 5.38
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.2
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 1 0 0 66 57 86.36% 4 0 77 5.96
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 1 1 2 35 26 74.29% 6 3 65 6.37
22 Riley Harbottle Defender 0 0 0 44 33 75% 0 6 52 6.16
20 Jade Jay Mingi Tiền vệ trụ 0 0 2 38 25 65.79% 4 0 78 6.32
48 Bradley Ihionvien Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.89
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 2 1 0 23 18 78.26% 1 1 44 7.03

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 39 6.5
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.11
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 1 1 1 21 13 61.9% 1 9 38 8.33
4 Thomas Anderson Trung vệ 1 1 1 52 32 61.54% 0 5 67 8.12
40 Billy Waters Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 0 0 1 26 14 53.85% 5 0 42 6.6
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 2 1 1 42 33 78.57% 1 0 63 6.9
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 1 1 1 31 28 90.32% 0 0 43 7.41
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 1 1 1 17 13 76.47% 3 1 36 8.02
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 2 2 0 42 32 76.19% 0 1 77 7.48
37 Matthew Craig 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 40 6.89
17 Owen Bailey Trung vệ 2 1 1 31 22 70.97% 1 6 55 8.29
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 2 1 1 100% 1 0 5 6.64
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 45 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ