Vòng 36
01:45 ngày 10/04/2024
Colchester United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Stockport County
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.01
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
4.20
X
3.60
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Stockport County Stockport County
Fiacre Kelleher match yellow.png
10'
17'
match yellow.png Fraser Horsfall
31'
match goal 0 - 1 Nicholas Edward Powell
Kiến tạo: Antoni Sarcevic
Jayden Fevrier
Ra sân: Harry Anderson
match change
41'
Cameron McGeehan 1 - 1
Kiến tạo: Arthur Read
match goal
44'
Jade Jay Mingi match yellow.png
50'
61'
match goal 1 - 2 Patrick Madden
Kiến tạo: Connor Lemonheigh-Evans
64'
match change Louie Barry
Ra sân: Connor Lemonheigh-Evans
64'
match change Kyle Wootton
Ra sân: Patrick Madden
65'
match change Callum Camps
Ra sân: Antoni Sarcevic
Cameron McGeehan match hong pen
67'
Samson Tovide
Ra sân: Tom Hopper
match change
69'
Tom Dallison
Ra sân: Fiacre Kelleher
match change
69'
Cameron McGeehan match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Kyle Knoyle
75'
match change Myles Hippolyte
Ra sân: Ethan Bristow
Alistair Smith
Ra sân: Cameron McGeehan
match change
76'
82'
match yellow.png Nicholas Edward Powell
87'
match change Odin Bailey
Ra sân: Isaac Olaofe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Stockport County Stockport County
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
314
 
Số đường chuyền
 
363
66%
 
Chuyền chính xác
 
71%
18
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
47
19
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
72
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Tom Dallison
9
Samson Tovide
42
Jayden Fevrier
27
Alistair Smith
29
Sam Hornby
26
Jayden Richardson
48
Bradley Ihionvien
Colchester United Colchester United 3-5-2
3-5-2 Stockport County Stockport County
1
Goodman
5
Hallisey
4
Kelleher
20
Mingi
3
Iandolo
10
Chilvers
16
Read
13
McGeehan
17
Anderson
24
Akinde
14
Hopper
1
Hinchlif...
5
Byrne
6
Horsfall
15
Pye
2
Knoyle
24
Lemonhei...
11
Powell
10
Sarcevic
23
Bristow
9
Madden
25
Olaofe

Substitutes

8
Callum Camps
19
Kyle Wootton
27
Odin Bailey
21
Myles Hippolyte
20
Louie Barry
12
Jordan Clifford Smith
22
Rico Richards
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Tom Dallison 6
Samson Tovide 9
Jayden Fevrier 42
Alistair Smith 27
Sam Hornby 29
Jayden Richardson 26
Bradley Ihionvien 48
Colchester United Stockport County
8 Callum Camps
19 Kyle Wootton
27 Odin Bailey
21 Myles Hippolyte
20 Louie Barry
12 Jordan Clifford Smith
22 Rico Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7
1.5 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 5.1
45.6% Kiểm soát bóng 54.5%
12 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Stockport County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
4
HT-H/FT-T
0
9
5
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
5
5
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
5
2
3
3
HT-B/FT-B
5
4
2
8

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 John Akinde Tiền đạo cắm 1 1 2 12 9 75% 1 3 28 6.52
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 3 16 6.68
13 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 2 2 0 18 13 72.22% 2 1 35 6.08
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 0 38 19 50% 0 2 50 5.95
17 Harry Anderson Defender 0 0 0 8 4 50% 1 1 15 5.74
3 Ellis Iandolo Tiền vệ trái 0 0 0 32 19 59.38% 1 2 55 6.57
6 Tom Dallison Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 14 6.28
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 20 5.74
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 1 0 1 52 43 82.69% 5 0 66 7.11
27 Alistair Smith Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.14
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 3 0 0 25 17 68% 6 0 47 6.1
9 Samson Tovide Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.95
20 Jade Jay Mingi Tiền vệ trụ 0 0 0 40 29 72.5% 0 1 71 6.11
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 2 28 5.07
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 0 0 0 14 11 78.57% 3 0 33 6.72

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 37 7.57
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 2 0 4 24 22 91.67% 5 1 44 7.38
11 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 2 1 0 54 35 64.81% 2 6 78 8.22
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 2 2 0 12 6 50% 0 2 20 7.57
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 15 6.17
21 Myles Hippolyte Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 1 4 1 25% 0 3 12 6.36
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 36 6.48
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 1 0 1 16 11 68.75% 1 1 24 6.75
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 5.97
6 Fraser Horsfall Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 2 66 6.72
25 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 3 20 6.59
23 Ethan Bristow 0 0 0 20 14 70% 4 1 40 6.58
20 Louie Barry Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.14
5 Neill Byrne Trung vệ 1 0 1 59 45 76.27% 0 5 75 7.07
15 Ethan Pye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 42 76.36% 1 1 74 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ