Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Colchester United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tranmere Rovers
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.04
O 2
0.87
U 2
0.89
1
2.45
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.75
0.77
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
13'
match goal 0 - 1 Harvey Saunders
Kiến tạo: Josh Hawkes
Arthur Read
Ra sân: Ossama Ashley
match change
31'
39'
match yellow.png Joel Mumbongo
46'
match change Lee OConnor
Ra sân: Rhys Hughes
Samson Tovide match yellow.png
51'
56'
match yellow.png Tom Davies
59'
match yellow.png Regan Hendry
Alex Newby match yellow.png
59'
Jayden Fevrier
Ra sân: Al-Amin Kazeem
match change
60'
Matthew William Jay
Ra sân: Alex Newby
match change
60'
64'
match yellow.png Joe Murphy
64'
match yellow.png Josh Cogley
Noah Chilvers 1 - 1 match pen
65'
70'
match yellow.png Jordan Turnbull
72'
match change Turner-Cooke J.
Ra sân: Josh Hawkes
75'
match yellow.png Ethan Bristow
Junior Tchamadeu match yellow.png
76'
77'
match change Jake Burton
Ra sân: Joel Mumbongo
Fred Sears
Ra sân: Tom Hopper
match change
78'
John Akinde
Ra sân: Samson Tovide
match change
78'
Arthur Read match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Harvey Saunders
90'
match change Logan Chalmers
Ra sân: Harvey Saunders
Fiacre Kelleher match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
8
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
335
 
Số đường chuyền
 
498
65%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
79
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
John Akinde
42
Jayden Fevrier
11
Fred Sears
16
Arthur Read
20
Matthew William Jay
12
Tom Smith
2
William Greenidge
Colchester United Colchester United 3-4-1-2
4-3-1-2 Tranmere Rovers Tranmere Rovers
13
OHara
29
Hallisey
15
Kelleher
4
Chambers
30
Kazeem
14
Chilvers
17
Ashley
22
Tchamade...
19
Newby
25
Hopper
34
Tovide
13
Murphy
2
Cogley
5
Davies
14
Turnbull
3
Bristow
24
Hendry
6
Merrie
17
Hughes
11
Hawkes
25
Mumbongo
26
Saunders

Substitutes

4
Lee OConnor
27
Jake Burton
33
Turner-Cooke J.
19
Logan Chalmers
23
Mateusz Hewelt
32
Samuel Taylor
34
Florent Hoti
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
John Akinde 24
Jayden Fevrier 42
Fred Sears 11
Arthur Read 16
Matthew William Jay 20
Tom Smith 12
William Greenidge 2
Colchester United Tranmere Rovers
4 Lee OConnor
27 Jake Burton
33 Turner-Cooke J.
19 Logan Chalmers
23 Mateusz Hewelt
32 Samuel Taylor
34 Florent Hoti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 7.2
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
45.6% Kiểm soát bóng 49.4%
12 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
0
9
3
7
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
5
2
4
2
HT-B/FT-B
5
4
4
3

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Luke Chambers Trung vệ 0 0 0 33 21 63.64% 0 3 42 6.47
24 John Akinde Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 2 10 6.41
11 Fred Sears Tiền đạo thứ 2 2 1 0 2 0 0% 0 0 4 6.12
25 Tom Hopper Tiền đạo cắm 2 0 2 18 6 33.33% 0 4 26 6.72
20 Matthew William Jay Tiền vệ công 0 0 2 16 14 87.5% 1 0 18 6.38
29 Connor Hallisey Trung vệ 1 0 0 40 28 70% 2 2 54 6.75
15 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 40 6.2
13 Kieran OHara 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 36 6.57
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 1 0 0 30 22 73.33% 1 2 43 6.81
19 Alex Newby Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 24 5.79
17 Ossama Ashley Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.02
14 Noah Chilvers Tiền vệ công 4 3 1 36 29 80.56% 7 1 53 7.42
34 Samson Tovide Hậu vệ cánh trái 2 1 1 12 9 75% 1 1 23 6.32
30 Al-Amin Kazeem Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 3 0 29 6.29
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 17 60.71% 7 0 59 6.16
42 Jayden Fevrier Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 3 0 19 6.28

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Joe Murphy Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 1 52 6.61
14 Jordan Turnbull Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 0 2 60 6.6
5 Tom Davies Trung vệ 0 0 0 70 58 82.86% 0 7 84 7.27
24 Regan Hendry Tiền vệ trụ 2 1 2 66 53 80.3% 1 2 84 6.98
2 Josh Cogley Hậu vệ cánh phải 0 0 1 61 46 75.41% 2 1 83 6.52
25 Joel Mumbongo Midfielder 2 1 0 16 11 68.75% 0 1 26 6.51
6 Chris Merrie Tiền vệ trụ 1 1 2 58 48 82.76% 0 1 76 6.75
19 Logan Chalmers Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 0 0 2 28 19 67.86% 0 1 31 6.69
26 Harvey Saunders Tiền đạo cắm 4 1 2 8 6 75% 1 0 22 7.03
4 Lee OConnor Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.08
27 Jake Burton Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.08
3 Ethan Bristow Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 38 74.51% 0 0 75 7.06
33 Turner-Cooke J. Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 13 5.93
17 Rhys Hughes Tiền vệ trụ 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 33 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ