Vòng
07:30 ngày 23/10/2022
Colorado Springs Switchbacks FC
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Rio Grande Valley
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.10
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Phút
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
23'
match yellow.png Jonathan Ricketts
Elvis Takyi Amoh match yellow.png
28'
Jairo Henriquez 1 - 0
Kiến tạo: Tristan Hodge
match goal
84'
Wheeler A. 2 - 0 match goal
90'
Aaron Wheeler 3 - 0
Kiến tạo: Steven Echevarria
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
381
 
Số đường chuyền
 
494
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
16
74
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 2.3
2.5 Sút trúng cầu môn 4.2
49.5% Kiểm soát bóng 47.2%
12.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Springs Switchbacks FC (6trận)
Chủ Khách
Rio Grande Valley (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0