Vòng 4
06:40 ngày 21/04/2024
Columbus Crew
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Portland Timbers
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
1.62
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Columbus Crew Columbus Crew
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
10'
match goal 0 - 1 Felipe Andres Mora Aliaga
Kiến tạo: Eryk Williamson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
Portland Timbers Portland Timbers
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
1
 
Sút Phạt
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
105
 
Số đường chuyền
 
49
93%
 
Chuyền chính xác
 
88%
1
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Pha tấn công
 
12
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
21
Yevgen Cheberko
25
Sean Zawadzki
1
Nicholas George Hagen Godoy
27
Max Arfsten
5
Derrick Jones
16
Taha Habroune
11
Marino Hinestroza Angulo
20
Alexandru Irinel Matan
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-2-1
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
28
Schulte
18
Amundsen
4
Camacho
31
Moreira
3
Sands
8
Morris
6
Nagbe
23
Farsi
14
Yeboah
10
Marachli...
9
Suarez
41
Pantemis
29
Mosquera
2
Blanco
4
Miller
5
Bravo
21
Zamora
19
Williams...
30
Moreno
10
Ferreira
14
Portillo
9
Aliaga

Substitutes

22
Cristhian Paredes
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
15
Eric Miller
24
David Ayala
25
Trey Muse
33
Larrys Mabiala
18
Zac Mcgraw
99
Nathan Uiliam Fogaca
Đội hình dự bị
Columbus Crew Columbus Crew
Jacen Russell-Rowe 19
Yevgen Cheberko 21
Sean Zawadzki 25
Nicholas George Hagen Godoy 1
Max Arfsten 27
Derrick Jones 5
Taha Habroune 16
Marino Hinestroza Angulo 11
Alexandru Irinel Matan 20
Columbus Crew Portland Timbers
22 Cristhian Paredes
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
15 Eric Miller
24 David Ayala
25 Trey Muse
33 Larrys Mabiala
18 Zac Mcgraw
99 Nathan Uiliam Fogaca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
62% Kiểm soát bóng 40.33%
3 Phạm lỗi 9.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.1
2.4 Phạt góc 3.1
2.3 Sút trúng cầu môn 4.1
61.5% Kiểm soát bóng 48.2%
5.7 Phạm lỗi 11.9
0.9 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (17trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 1 0 1 52 49 94.23% 0 0 56 6.9
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 58 55 94.83% 2 0 68 6.7
14 Yaw Yeboah Cánh phải 2 1 0 23 22 95.65% 0 0 30 6.9
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 4 70 60 85.71% 4 0 81 7.3
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 1 0 3 34 29 85.29% 4 0 51 7.6
4 Rudy Camacho Trung vệ 1 0 1 51 48 94.12% 0 3 60 7.1
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 5 1 1 28 15 53.57% 2 0 45 7.4
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 2 1 0 54 49 90.74% 0 0 65 7.6
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 3 1 1 46 38 82.61% 4 2 72 7.1
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.5
3 Will Sands Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 4 0 42 6.7
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 11 6.7

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 0 0 0 23 15 65.22% 1 1 32 6.7
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.4
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 1 0 14 7 50% 0 2 22 7.3
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 2 29 6.9
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 27 90% 2 0 44 7.2
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 1 0 40 7.1
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 39 6.5
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 1 1 1 11 8 72.73% 0 1 21 6.9
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 41 7.2
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 0 25 23 92% 1 1 40 7.3
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 20 100% 2 1 38 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ