Vòng 33
00:00 ngày 21/04/2024
Concarneau
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Quevilly
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
3.10
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Concarneau Concarneau
Phút
Quevilly Quevilly
33'
match yellow.png Jason Pendant
50'
match yellow.png Samuel Loric
62'
match change Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Kalifa Coulibaly
62'
match change Garland Gbelle
Ra sân: Jason Pendant
Isaac Matondo
Ra sân: Kandet Diawara
match change
69'
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Clement Rodrigues
match change
70'
79'
match change Nadjib Cisse
Ra sân: Samuel Loric
79'
match change Denis Will Poha
Ra sân: Gustavo Sangare
Baptiste Mouazan
Ra sân: Axel Urie
match change
83'
87'
match change Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Noah Cadiou
90'
match yellow.png Garland Gbelle
Julien Faussurier
Ra sân: Alec Georgen
match change
90'
Thibault Sinquin
Ra sân: Gabriel Bares
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Concarneau Concarneau
Quevilly Quevilly
2
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
564
 
Số đường chuyền
 
437
7
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
14
117
 
Pha tấn công
 
114
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Julien Faussurier
7
Isaac Matondo
20
Baptiste Mouazan
13
Bevic Moussiti Oko
28
Issouf Paro
1
Maxime Pattier
26
Thibault Sinquin
Concarneau Concarneau 4-2-3-1
4-2-2-2 Quevilly Quevilly
30
Salles
17
Etuin
12
Celestin...
4
Jannez
2
Georgen
15
Bares
6
Phlipone...
11
Urie
14
Ba
19
Diawara
22
Rodrigue...
1
Leroy
58
Sissoko
6
Batisse
5
Cissokho
22
Loric
17
Sangare
8
Cadiou
93
Camara
7
Pendant
19
Coulibal...
9
Soumano

Substitutes

20
Nadjib Cisse
30
Arsene Courel
23
Logan Delaurier Chaubet
14
Alan Do Marcolino
12
Garland Gbelle
31
Denis Will Poha
90
Papa Ndiaga Yade
Đội hình dự bị
Concarneau Concarneau
Julien Faussurier 33
Isaac Matondo 7
Baptiste Mouazan 20
Bevic Moussiti Oko 13
Issouf Paro 28
Maxime Pattier 1
Thibault Sinquin 26
Concarneau Quevilly
20 Nadjib Cisse
30 Arsene Courel
23 Logan Delaurier Chaubet
14 Alan Do Marcolino
12 Garland Gbelle
31 Denis Will Poha
90 Papa Ndiaga Yade

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 46%
7 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
54.1% Kiểm soát bóng 44.9%
10 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Concarneau (36trận)
Chủ Khách
Quevilly (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
5
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
5
3
5
3