Concarneau
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Quevilly
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.89
0.89
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Concarneau
Phút
Quevilly
33'
Jason Pendant
50'
Samuel Loric
62'
Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Ra sân: Kalifa Coulibaly
62'
Garland Gbelle
Ra sân: Jason Pendant
Ra sân: Jason Pendant
Isaac Matondo
Ra sân: Kandet Diawara
Ra sân: Kandet Diawara
69'
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Clement Rodrigues
Ra sân: Clement Rodrigues
70'
79'
Nadjib Cisse
Ra sân: Samuel Loric
Ra sân: Samuel Loric
79'
Denis Will Poha
Ra sân: Gustavo Sangare
Ra sân: Gustavo Sangare
Baptiste Mouazan
Ra sân: Axel Urie
Ra sân: Axel Urie
83'
87'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Noah Cadiou
Ra sân: Noah Cadiou
90'
Garland Gbelle
Julien Faussurier
Ra sân: Alec Georgen
Ra sân: Alec Georgen
90'
Thibault Sinquin
Ra sân: Gabriel Bares
Ra sân: Gabriel Bares
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Concarneau
Quevilly
2
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
564
Số đường chuyền
437
7
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
4
18
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
25
4
Đánh chặn
10
9
Thử thách
14
117
Pha tấn công
114
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Concarneau
4-2-3-1
4-2-2-2
Quevilly
30
Salles
17
Etuin
12
Celestin...
4
Jannez
2
Georgen
15
Bares
6
Phlipone...
11
Urie
14
Ba
19
Diawara
22
Rodrigue...
1
Leroy
58
Sissoko
6
Batisse
5
Cissokho
22
Loric
17
Sangare
8
Cadiou
93
Camara
7
Pendant
19
Coulibal...
9
Soumano
Đội hình dự bị
Concarneau
Julien Faussurier
33
Isaac Matondo
7
Baptiste Mouazan
20
Bevic Moussiti Oko
13
Issouf Paro
28
Maxime Pattier
1
Thibault Sinquin
26
Quevilly
20
Nadjib Cisse
30
Arsene Courel
23
Logan Delaurier Chaubet
14
Alan Do Marcolino
12
Garland Gbelle
31
Denis Will Poha
90
Papa Ndiaga Yade
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
46%
7
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
3.8
1.5
Thẻ vàng
2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.3
54.1%
Kiểm soát bóng
44.9%
10
Phạm lỗi
16.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Concarneau (36trận)
Chủ
Khách
Quevilly (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
5
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
5
3
5
3