0.95
0.95
1.05
0.83
2.60
3.00
2.75
0.85
1.03
0.53
1.38
Diễn biến chính
Ra sân: Igor Gomes
Ra sân: Fagner Conserva Lemos
Ra sân: Federico Zaracho
Ra sân: Fausto Vera
Ra sân: Gustavo Henrique Vernes
Ra sân: Rodrigo Garro
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
23 | Fagner Conserva Lemos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 0 | 17 | 6.38 | |
8 | Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.06 | |
77 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 15 | 6.62 | |
13 | Gustavo Henrique Vernes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 31 | 6.89 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 23 | 5.74 | |
7 | Maycon de Andrade Barberan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 21 | 6.17 | |
3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 50 | 6.89 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 27 | 6.19 | |
5 | Fausto Vera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
20 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
10 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 50 | 6.34 | |
46 | Hugo Ferreira de Farias | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 52 | 6.62 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 33 | 6.39 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 47 | 6.69 | |
36 | Wesley Gassova | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 45 | 7.16 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 2 | 36 | 6.35 | |
11 | Eduardo Jesus Vargas Rojas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 25 | 4.97 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
34 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 8 | 46 | 7.4 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 67 | 6.97 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 58 | 6.83 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.62 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 3 | 46 | 6.5 | |
4 | Mauricio Lemos | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 47 | 6.78 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 34 | 6.46 | |
15 | Federico Zaracho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 37 | 6.69 | |
17 | Igor Gomes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.36 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.13 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ