Vòng Chung kết
00:30 ngày 16/05/2024
Corvinul Hunedoara
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FC Otelul Galati

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.00
O 2
0.85
U 2
0.82
1
3.25
X
3.00
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
Phút
FC Otelul Galati FC Otelul Galati
viorel lica match yellow.png
25'
27'
match goal 0 - 1 Anes Rusevic
Sergiu Alexandru Neacsa match yellow.png
34'
34'
match yellow.png Juri Cisotti
Marius Coman 1 - 1 match goal
39'
58'
match pen 1 - 2 Anes Rusevic
72'
match yellow.png Miguel Angelo Gomes da Silva
Antonio Manolache 2 - 2 match goal
74'
90'
match yellow.png Jonathan Cisse
Ionut Pop match yellow.png
108'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati FC Otelul Galati
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
3
 
Corners (Overtime)
 
2
166
 
Pha tấn công
 
140
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4
37% Kiểm soát bóng 51.33%
3.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3
40.4% Kiểm soát bóng 50.5%
2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corvinul Hunedoara (37trận)
Chủ Khách
FC Otelul Galati (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
5
3
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
4
2
6
6
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
0
5
1
4