Vòng Bán kết
22:59 ngày 17/04/2024
Corvinul Hunedoara
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
FC Voluntari
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.60
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
Antonio Manolache 1 - 0 match goal
20'
27'
match yellow.png Lukas Droppa
33'
match yellow.png Daniel Constantin Florea
33'
match goal 1 - 1 Daniel Constantin Florea
Denis Hrezdac match yellow.png
37'
viorel lica match yellow.png
50'
Sergiu Alexandru Neacsa 2 - 1 match goal
61'
64'
match yellow.png Nicolae Carnat
68'
match yellow.png Grigore Turda
Marius Coman 3 - 1 match goal
72'
75'
match yellow.png Cristian Paz
flavius iacob match yellow.png
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
FC Voluntari FC Voluntari
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
122
 
Pha tấn công
 
83
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
29.67% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
40.6% Kiểm soát bóng 45%
1.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corvinul Hunedoara (33trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
4
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
7
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
0
5
4
1