Vòng 44
21:00 ngày 22/04/2023
Coventry City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Reading
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.89
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
1.64
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Reading Reading
12'
match yellow.png Thomas Holmes
Matt Godden 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Hamer
match goal
36'
43'
match yellow.png Nesta Guinness-Walker
46'
match change Tyrese Fornah
Ra sân: Mamadi Camara
51'
match goal 1 - 1 Lucas Joao
Kiến tạo: Tyrese Fornah
Gustavo Hamer 2 - 1 match goal
54'
56'
match yellow.png Andy Yiadom
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Fankaty Dabo
match change
58'
Joshua Wilson Esbrand match yellow.png
61'
63'
match change Thomas Peter McIntyre
Ra sân: Kelvin Ehibhationham
74'
match change Shane Long
Ra sân: Femi Azeez
Kyle McFadzean
Ra sân: Jonathan Panzo
match change
79'
Jake Bidwell
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
match change
80'
Tyler Walker
Ra sân: Matt Godden
match change
80'
Gustavo Hamer match yellow.png
81'
Josh Eccles match yellow.png
87'
Tyler Walker match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Tyrese Fornah
Brooke Norton-Cuffy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Reading Reading
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
384
 
Số đường chuyền
 
345
76%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
43
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
107
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jake Bidwell
5
Kyle McFadzean
19
Tyler Walker
7
Brooke Norton-Cuffy
36
Ryan Howley
8
Jamie Allen
44
Cian Tyler
Coventry City Coventry City 3-5-2
4-4-2 Reading Reading
13
Wilson
2
Panzo
3
Doyle
16
McNally
11
Esbrand
38
Hamer
6
Kelly
28
Eccles
23
Dabo
17
Gyokeres
24
Godden
1
Lumley
17
Yiadom
3
Holmes
24
Sarr
18
Guinness...
15
Azeez
8
Hendrick
20
Casadei
28
Camara
9
Joao
35
Ehibhati...

Substitutes

7
Shane Long
19
Tyrese Fornah
5
Thomas Peter McIntyre
27
Amadou Salif Mbengue
31
Coniah Boyce-Clarke
6
Scott Dann
30
Kelvin Abrefa
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Jake Bidwell 27
Kyle McFadzean 5
Tyler Walker 19
Brooke Norton-Cuffy 7
Ryan Howley 36
Jamie Allen 8
Cian Tyler 44
Coventry City Reading
7 Shane Long
19 Tyrese Fornah
5 Thomas Peter McIntyre
27 Amadou Salif Mbengue
31 Coniah Boyce-Clarke
6 Scott Dann
30 Kelvin Abrefa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.8
49.2% Kiểm soát bóng 54%
11.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (50trận)
Chủ Khách
Reading (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
7
HT-H/FT-T
3
4
5
6
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
6
3
5
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
3
4
4
6

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.94
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 1 0 23 7.51
5 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.18
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 37 6.22
19 Tyler Walker Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.27
23 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 2 0 35 6.6
38 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 4 2 3 38 26 68.42% 5 0 59 8.47
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 7 1 2 17 11 64.71% 0 0 51 7.38
6 Liam Kelly Tiền vệ trụ 3 0 2 49 37 75.51% 0 1 67 6.6
2 Jonathan Panzo Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 1 2 64 6.95
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 64 7.27
16 Luke McNally Trung vệ 1 0 1 46 30 65.22% 0 5 61 7.15
3 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 4 49 6.71
11 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 2 1 53 6.36
7 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 18 6.14

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shane Long Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.9
8 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 1 0 0 40 32 80% 1 0 54 6
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 33 70.21% 2 3 80 6.71
24 Mahamadou-Naby Sarr Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 1 46 6.89
1 Joe Lumley Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 40 6.35
9 Lucas Joao Tiền đạo cắm 4 1 0 24 18 75% 0 5 44 7.92
3 Thomas Holmes Trung vệ 1 1 0 37 28 75.68% 0 5 53 7.33
5 Thomas Peter McIntyre Trung vệ 1 0 1 11 10 90.91% 1 3 18 6.56
18 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 22 61.11% 4 0 65 6.2
19 Tyrese Fornah Midfielder 1 0 1 12 8 66.67% 2 0 22 6.39
28 Mamadi Camara Trung vệ 0 0 0 11 4 36.36% 2 0 17 5.87
15 Femi Azeez Cánh phải 2 1 1 24 18 75% 6 0 46 6.6
20 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 2 33 26 78.79% 0 2 50 6.58
35 Kelvin Ehibhationham 0 0 0 4 4 100% 1 0 16 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ