Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Crawley Town
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Grimsby Town
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
2.10
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.20
O 1.25
1.07
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
Danilo Orsi-Dadomo 1 - 0
Kiến tạo: Jeremy Kelly
match goal
24'
Klaidi Lolos 2 - 0 match goal
34'
Ronan Darcy
Ra sân: Liam Kelly
match change
61'
Joy Mukena
Ra sân: Adam Campbell
match change
61'
71'
match change Jamie Andrews
Ra sân: Evan Khouri
79'
match change Harry Wood
Ra sân: Curtis Thompson
79'
match change Harry Clifton
Ra sân: Charles Vernam
Kellan Gordon
Ra sân: Ade Adeyemo
match change
79'
Nicholas Tsaroulla
Ra sân: Klaidi Lolos
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Grimsby Town Grimsby Town
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
384
 
Số đường chuyền
 
442
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joy Mukena
25
Nicholas Tsaroulla
2
Kellan Gordon
10
Ronan Darcy
11
Jack Roles
13
Ryan Sandford
5
Harry Ransom
Crawley Town Crawley Town 3-4-2-1
4-2-3-1 Grimsby Town Grimsby Town
1
Addai
6
Maguire
3
Conroy
30
Wright
19
Kelly
4
Kelly
26
Williams
22
Adeyemo
8
Lolos
28
Campbell
9
Orsi-Dad...
12
Eastwood
2
Smith
28
Mullarke...
5
Rodgers
33
Hume
4
Green
30
Khouri
35
Gardner
6
Thompson
10
Vernam
25
Wilson

Substitutes

18
Harry Wood
19
Jamie Andrews
15
Harry Clifton
34
Aaron Braithwaite
38
Jamie Bramwell
31
Niall Maher
41
Auton
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Joy Mukena 20
Nicholas Tsaroulla 25
Kellan Gordon 2
Ronan Darcy 10
Jack Roles 11
Ryan Sandford 13
Harry Ransom 5
Crawley Town Grimsby Town
18 Harry Wood
19 Jamie Andrews
15 Harry Clifton
34 Aaron Braithwaite
38 Jamie Bramwell
31 Niall Maher
41 Auton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 11
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.3
6.8 Phạt góc 5.2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.3
57% Kiểm soát bóng 47.6%
9.7 Phạm lỗi 12.5
1.5 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
8
10
HT-H/FT-T
5
5
1
2
HT-B/FT-T
3
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
2
2
1
5
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
1
HT-B/FT-B
4
6
6
2

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 29 6.55
28 Adam Campbell Cánh phải 2 0 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.44
1 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 48 28 58.33% 0 1 61 6.98
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 49 6.96
6 Laurence Maguire Trung vệ 1 0 1 53 39 73.58% 1 3 74 6.91
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
20 Joy Mukena Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.07
30 Will Wright Trung vệ 1 1 2 51 41 80.39% 3 1 70 7.24
26 Jay Williams Trung vệ 0 0 1 30 25 83.33% 0 3 44 7.33
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.12
8 Klaidi Lolos Tiền đạo cắm 2 2 1 23 14 60.87% 0 1 40 8.54
19 Jeremy Kelly Defender 0 0 1 29 23 79.31% 1 1 47 8.45
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 1 1 1 15 12 80% 0 0 23 7.09
25 Nicholas Tsaroulla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
22 Ade Adeyemo Tiền đạo cắm 2 1 0 20 14 70% 2 0 47 7.4

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Curtis Thompson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 33 86.84% 2 2 59 6.36
2 Liam Smith Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 55 6.01
4 Kieran Green Tiền vệ công 4 1 0 38 26 68.42% 0 1 54 6.16
28 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 1 56 48 85.71% 1 0 77 7.09
10 Charles Vernam Cánh trái 1 1 2 17 15 88.24% 7 1 34 6.91
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 0 82 74 90.24% 0 0 91 6.14
25 Donovan Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 14 5.78
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 0 52 6.24
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.01
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 3 0 2 52 40 76.92% 4 0 81 6.94
30 Evan Khouri Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 44 6.09
18 Harry Wood 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.19
19 Jamie Andrews Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.1
35 Cameron Gardner Defender 1 0 1 20 13 65% 2 1 35 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ