Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Crawley Town
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Rochdale
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.71
O 2.5
0.97
U 2.5
0.79
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.17
O 1
0.89
U 1
0.89

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Rochdale Rochdale
Mazeed Ogungbo match yellow.png
13'
Dom Telford 1 - 0
Kiến tạo: Mazeed Ogungbo
match goal
35'
38'
match yellow.png Ethan Ebanks-Landell
Dion Conroy 2 - 0
Kiến tạo: Jack Powell
match goal
39'
46'
match change Liam Kelly
Ra sân: Max Taylor
Anthony Grant
Ra sân: Dom Telford
match change
62'
Tom Fellows
Ra sân: James Tilley
match change
72'
Rafiq Khaleel
Ra sân: Ben Gladwin
match change
72'
73'
match change Femi Seriki
Ra sân: Danny Lloyd Mcgoldrick
Travis Johnson
Ra sân: Aramide Oteh
match change
73'
74'
match change Sam Graham
Ra sân: Toby Mullarkey
87'
match change Darren Ehimamiegho
Ra sân: Ethan Brierley
90'
match yellow.png Liam Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Rochdale Rochdale
9
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
295
 
Số đường chuyền
 
431
61%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
17
 
Rê bóng thành công
 
14
20
 
Đánh chặn
 
7
40
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
84
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Rafiq Khaleel
45
Anthony Grant
23
Travis Johnson
38
Tom Fellows
11
Brandon Mason
13
Ryan Schofield
41
Jack Spong
Crawley Town Crawley Town 4-4-2
3-5-2 Rochdale Rochdale
34
Addai
44
Ogungbo
6
Lynch
3
Conroy
2
Gordon
24
Oteh
8
Powell
20
Gladwin
7
Tilley
10
Nadesan
19
Telford
1
ODonnell
26
Mullarke...
6
Ebanks-L...
5
Taylor
11
Odoh
13
Keohane
14
Brierley
25
Mcgoldri...
22
Dodgson
9
Mellor
40
Henderso...

Substitutes

7
Liam Kelly
15
Sam Graham
2
Femi Seriki
48
Darren Ehimamiegho
4
Jimmy McNulty
21
Jake Eastwood
20
Toumani Diagouraga
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Rafiq Khaleel 27
Anthony Grant 45
Travis Johnson 23
Tom Fellows 38
Brandon Mason 11
Ryan Schofield 13
Jack Spong 41
Crawley Town Rochdale
7 Liam Kelly
15 Sam Graham
2 Femi Seriki
48 Darren Ehimamiegho
4 Jimmy McNulty
21 Jake Eastwood
20 Toumani Diagouraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 3.9
5.1 Sút trúng cầu môn 2.9
57% Kiểm soát bóng 50.8%
9.7 Phạm lỗi
1.5 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
Rochdale (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
4
HT-H/FT-T
5
5
3
6
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
1
2
5
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
4
6
6
3

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Anthony Grant Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 8 6.2
6 Joel Lynch Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 4 27 7.08
8 Jack Powell Tiền vệ trụ 1 1 3 48 33 68.75% 7 3 69 8.37
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 1 1 2 11 8 72.73% 0 1 21 7.72
20 Ben Gladwin Tiền vệ trụ 1 0 1 30 15 50% 0 4 44 7.77
7 James Tilley Cánh phải 4 1 0 18 14 77.78% 6 1 36 6.66
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 1 21 6.79
10 Ashley Nadesan Tiền đạo cắm 2 1 2 30 19 63.33% 1 4 42 7.56
3 Dion Conroy Trung vệ 1 1 1 27 19 70.37% 0 1 34 7.96
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 2 1 1 17 8 47.06% 9 0 53 7
24 Aramide Oteh Tiền đạo cắm 3 0 1 20 16 80% 0 0 41 7.43
23 Travis Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.26
27 Rafiq Khaleel Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 6.34
38 Tom Fellows Midfielder 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.13
44 Mazeed Ogungbo Defender 0 0 1 27 16 59.26% 2 2 59 7.78

Rochdale Rochdale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Ian Henderson Tiền đạo cắm 3 0 0 19 14 73.68% 0 0 30 5.64
7 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 44 6.1
1 Richard ODonnell Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 49 6.58
13 Jimmy Keohane Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 0 1 31 6
6 Ethan Ebanks-Landell Trung vệ 0 0 0 48 31 64.58% 0 4 66 6.44
25 Danny Lloyd Mcgoldrick Cánh trái 1 0 2 20 13 65% 4 0 37 6.48
15 Sam Graham Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 24 6.22
5 Max Taylor Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 34 5.83
9 DMani Bughail Mellor Tiền đạo cắm 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 30 6.34
14 Ethan Brierley Tiền vệ trụ 3 1 0 50 31 62% 2 0 64 6.13
11 Abraham Odoh Cánh phải 0 0 3 45 39 86.67% 0 0 77 6.83
2 Femi Seriki Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.04
22 Owen Dodgson Defender 1 0 0 52 37 71.15% 3 6 74 6.43
26 Toby Mullarkey Defender 0 0 0 23 15 65.22% 2 2 38 6.4
48 Darren Ehimamiegho Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ