Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Grimsby Town
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.95
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
22'
match change Donovan Wilson
Ra sân: Danny Rose
Ryan Cooney match yellow.png
34'
38'
match goal 0 - 1 Toby Mullarkey
Kiến tạo: Doug Tharme
45'
match yellow.png Toby Mullarkey
Joel Tabiner
Ra sân: Joshua Austerfield
match change
54'
Charlie Finney
Ra sân: Charlie Kirk
match change
55'
59'
match goal 0 - 2 Curtis Thompson
Calum Agius
Ra sân: Aaron Rowe
match change
62'
Zac Williams match yellow.png
62'
82'
match change Harry Clifton
Ra sân: Kieran Green
83'
match change Denver Jay Hume
Ra sân: Charles Vernam
88'
match change Jamie Andrews
Ra sân: Gavan Holohan
88'
match change Callum Ainley
Ra sân: Justin Obikwu
90'
match goal 0 - 3 Denver Jay Hume
Kiến tạo: Donovan Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Grimsby Town Grimsby Town
4
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
348
 
Số đường chuyền
 
251
69%
 
Chuyền chính xác
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
73
25
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
5
35
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Joel Tabiner
24
Charlie Finney
33
Calum Agius
40
Mikolaj Lenarcik
38
Lucas Sant
29
Zak Kempster-Down
32
Max Woodcock
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 3-4-2-1
3-4-1-2 Grimsby Town Grimsby Town
42
Stryjek
4
Williams
5
Demetrio...
28
Billingt...
3
Adebisi
17
Holicek
25
Austerfi...
2
Cooney
30
Kirk
21
Rowe
20
Nevitt
12
Eastwood
28
Mullarke...
24
Tharme
5
Rodgers
2
Smith
6
Thompson
4
Green
10
Vernam
8
Holohan
20
Obikwu
32
Rose

Substitutes

19
Jamie Andrews
25
Donovan Wilson
16
Callum Ainley
15
Harry Clifton
33
Denver Jay Hume
7
Abo Eisa
41
Auton
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Joel Tabiner 11
Charlie Finney 24
Calum Agius 33
Mikolaj Lenarcik 40
Lucas Sant 38
Zak Kempster-Down 29
Max Woodcock 32
Crewe Alexandra Grimsby Town
19 Jamie Andrews
25 Donovan Wilson
16 Callum Ainley
15 Harry Clifton
33 Denver Jay Hume
7 Abo Eisa
41 Auton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
53.8% Kiểm soát bóng 47.6%
10.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (54trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
10
HT-H/FT-T
6
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
2
6
4
5
HT-B/FT-H
2
2
1
5
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
6
5
6
2

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 40 26 65% 0 9 68 7.4
42 Maksymilian Stryjek Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 43 6.31
30 Charlie Kirk Tiền vệ công 0 0 1 12 7 58.33% 2 0 16 5.82
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 26 63.41% 1 0 63 5.84
21 Aaron Rowe Hậu vệ cánh phải 2 0 0 8 6 75% 1 0 23 6.55
3 Rio Adebisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 3 4 59 6.46
25 Joshua Austerfield Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 14 63.64% 1 2 32 6.63
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 2 62 6.3
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 2 1 0 17 6 35.29% 1 5 36 6.36
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 14 5.92
28 Lewis Billington Trung vệ 0 0 0 48 31 64.58% 0 2 64 5.95
24 Charlie Finney Tiền vệ trụ 1 1 0 11 10 90.91% 1 0 23 5.96
17 Matus Holicek Tiền vệ trụ 0 0 2 32 27 84.38% 1 0 50 6.7
33 Calum Agius Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 5.95

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 2 0 0 21 11 52.38% 4 0 37 6.68
6 Curtis Thompson Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 17 65.38% 0 5 48 8.63
32 Danny Rose Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.33
2 Liam Smith Defender 0 0 0 26 15 57.69% 1 3 42 7.35
4 Kieran Green Tiền vệ công 1 0 4 16 12 75% 5 3 40 7.27
28 Toby Mullarkey Trung vệ 3 1 0 23 12 52.17% 0 5 35 8.23
16 Callum Ainley Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.13
10 Charles Vernam Cánh trái 2 0 5 20 12 60% 17 1 45 7.45
5 Harvey Rodgers Trung vệ 3 0 0 23 15 65.22% 0 6 37 8.36
25 Donovan Wilson Tiền đạo cắm 3 1 1 7 5 71.43% 0 0 27 7.17
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 31 7.33
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.61
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.92
24 Doug Tharme Trung vệ 2 0 1 35 20 57.14% 1 5 67 7.8
19 Jamie Andrews Midfielder 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.25
20 Justin Obikwu Defender 2 1 1 17 9 52.94% 1 3 32 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ