Vòng 1
04:30 ngày 14/04/2024
Criciuma
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Juventude
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
1.91
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Criciuma Criciuma
Phút
Juventude Juventude
19'
match change Erick Samuel Correa Farias
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
Éder Penalty cancelled match var
29'
32'
match yellow.png Joao Lucas de Almeida Carvalho
33'
match yellow.png Jose Marcos Alves Luis
Renato Kayser De Souza 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Hermes
match goal
36'
45'
match yellow.png Jean Carlos Vicente
Yannick Bolasie
Ra sân: Citadin Martins Eder
match change
57'
Fellipe Mateus de S. Araujo match yellow.png
59'
60'
match change Marcelo Josede Lima
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
64'
match goal 1 - 1 Jean Carlos Vicente
64'
match yellow.png Caique de Jesus Goncalves
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento match yellow.png
67'
72'
match change Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Lucas Barbosa
73'
match change Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
Ra sân: Caique de Jesus Goncalves
Yerson Candelo
Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
match change
78'
Matheuzinho
Ra sân: Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
match change
78'
Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Fellipe Mateus de S. Araujo
match change
87'
90'
match yellow.png Gabriel Vasconcelos Ferreira
Yannick Bolasie match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Miguel Angel Trauco Saavedra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Criciuma Criciuma
Juventude Juventude
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
420
 
Số đường chuyền
 
464
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
113
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Arthur Caike do Nascimento Cruz
17
Matheuzinho
19
Yerson Candelo
11
Yannick Bolasie
14
Miguel Angel Trauco Saavedra
32
Matheus Henrique Teixeira
30
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
26
Léo Gonçalves
21
Joao Carlos
41
Erick Garcia
15
Eliedson Pereira de Souza
73
Adriano Silveira Borges Filho
Criciuma Criciuma 4-3-1-2
4-4-2 Juventude Juventude
25
Santos
22
Hermes
33
Maia
3
Freitas
27
Salvatic...
5
Meritao
88
Barreto
7
Araujo
10
Nascimen...
23
Eder
79
Souza
1
Ferreira
2
Carvalho
34
Sam
3
Luis
12
Inocênci...
21
Barbosa
16
Santos
95
Goncalve...
10
Nene
20
Vicente
9
Junior

Substitutes

8
Thiaguinho
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
11
Marcelo Josede Lima
7
Erick Samuel Correa Farias
77
Mateus Eduardo Claus
43
Lucas Freitas
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
36
Cauã Da Rocha
75
Kleiton Pego Duarte
23
Abner
22
Joao Vitor Cardoso de Souza
Đội hình dự bị
Criciuma Criciuma
Arthur Caike do Nascimento Cruz 35
Matheuzinho 17
Yerson Candelo 19
Yannick Bolasie 11
Miguel Angel Trauco Saavedra 14
Matheus Henrique Teixeira 32
Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30
Léo Gonçalves 26
Joao Carlos 21
Erick Garcia 41
Eliedson Pereira de Souza 15
Adriano Silveira Borges Filho 73
Criciuma Juventude
8 Thiaguinho
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
11 Marcelo Josede Lima
7 Erick Samuel Correa Farias
77 Mateus Eduardo Claus
43 Lucas Freitas
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
29 Ruan Pereira Duarte
36 Cauã Da Rocha
75 Kleiton Pego Duarte
23 Abner
22 Joao Vitor Cardoso de Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
27% Kiểm soát bóng 50.67%
3.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 3.6
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
40.9% Kiểm soát bóng 55%
2.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Criciuma (24trận)
Chủ Khách
Juventude (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
4
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
5
1
1

Criciuma Criciuma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Citadin Martins Eder Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 1 1 24 6.36
11 Yannick Bolasie Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 0 1 12 6.37
33 Walisson Moreira Farias Maia Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 46 5.82
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ công 1 1 1 23 21 91.3% 1 0 48 7.12
35 Arthur Caike do Nascimento Cruz Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.99
3 Rodrigo Fagundes de Freitas Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 3 80 6.68
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 45 6.45
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 3 0 1 39 23 58.97% 1 1 61 6.61
19 Yerson Candelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 18 6.24
79 Renato Kayser De Souza Tiền đạo cắm 3 1 1 15 10 66.67% 0 3 27 7.26
25 Alisson Machado dos Santos Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 40 6.26
14 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.2
17 Matheuzinho Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.21
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Tiền vệ công 1 1 1 24 18 75% 1 0 42 6.48
5 Higor Meritao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 1 2 59 6.68
27 Claudio Coelho Salvatico Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 42 87.5% 2 0 78 6.94

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 2 1 1 25 17 68% 4 0 41 6.49
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.88
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 25 6.7
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 4 54 48 88.89% 0 1 69 7.38
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ công 1 1 2 32 24 75% 6 0 50 7.33
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 53 6.26
8 Thiaguinho Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.3
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 3 50 41 82% 7 0 84 7.6
3 Jose Marcos Alves Luis Trung vệ 1 0 0 58 39 67.24% 0 3 73 6.51
7 Erick Samuel Correa Farias Cánh trái 1 0 1 15 14 93.33% 2 0 24 6.17
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.08
11 Marcelo Josede Lima Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 1 2 16 6.52
21 Lucas Barbosa Cánh phải 4 0 1 33 25 75.76% 3 3 56 6.53
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 48 90.57% 0 0 64 6.62
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 45 88.24% 2 1 76 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ