1.08
0.82
1.06
0.82
1.55
3.68
5.30
0.82
1.08
0.91
0.97
Diễn biến chính
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Ra sân: Evgeni Markov
Ra sân: Vladislav Masternoy
Ra sân: Abdulla Bagamaev
Kiến tạo: Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Ilnur Alshin
Ra sân: Ruslan Magal
Kiến tạo: Tamerlan Musaev
Ra sân: Tamerlan Musaev
Ra sân: Ilya Agapov
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Ivan Oblyakov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Igor Akinfeev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
5 | Sasa Zdjelar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 2 | 54 | 6.84 | |
27 | Moises Roberto Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 49 | 6.52 | |
22 | Milan Gajic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 2 | 50 | 6.97 | |
7 | Victor Alejandro Davila Zavala | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 8 | 1 | 44 | 7.42 | |
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.92 | |
10 | Ivan Oblyakov | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 53 | 8.7 | |
88 | Victor Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
4 | Willyan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 23 | 52.27% | 1 | 3 | 56 | 6.51 | |
78 | Igor Diveev | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 4 | 43 | 6.99 | |
77 | Ilya Agapov | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 2 | 44 | 7.36 | |
2 | Khellven Douglas Silva Oliveira | Defender | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 5.95 | |
11 | Tamerlan Musaev | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 34 | 7.97 | |
21 | Abbosbek Fayzullayev | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 5 | 0 | 39 | 7.65 | |
17 | Kirill Glebov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Fakel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Aleksandr Belenov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 0 | 0 | 35 | 5.61 | |
33 | Irakli Kvekveskiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 2 | 58 | 6.55 | |
14 | Khyzyr Appaev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 5 | 33 | 6.96 | |
13 | Ihor Kalinin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 2 | 30 | 6.04 | |
20 | Evgeni Markov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 22 | 6.24 | |
10 | Ilnur Alshin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 19 | 6.36 | |
7 | Roman Akbashev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
72 | Rayan Senhadji | Forward | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 3 | 53 | 5.94 | |
22 | Igor Yurganov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 1 | 74 | 5.8 | |
2 | Vasili Cherov | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 2 | 61 | 6.9 | |
28 | Ruslan Magal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 6.21 | |
5 | Thabo Cele | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 49 | 5.95 | |
88 | Vladislav Masternoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 38 | 6.28 | |
11 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.35 | |
8 | Abdulla Bagamaev | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | ||
77 | Luka Bagatelia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.04 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ