Vòng 23
18:00 ngày 07/04/2024
CSKA Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Fakel
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
1.55
X
3.68
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Fakel Fakel
Tamerlan Musaev 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
match goal
36'
46'
match change Roman Akbashev
Ra sân: Evgeni Markov
46'
match change Ihor Kalinin
Ra sân: Vladislav Masternoy
46'
match change Thabo Cele
Ra sân: Abdulla Bagamaev
Milan Gajic match yellow.png
53'
Ivan Oblyakov 2 - 0
Kiến tạo: Victor Alejandro Davila Zavala
match goal
60'
66'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Ilnur Alshin
Willyan match yellow.png
73'
75'
match change Luka Bagatelia
Ra sân: Ruslan Magal
Abbosbek Fayzullayev 3 - 0
Kiến tạo: Tamerlan Musaev
match goal
75'
Anton Zabolotnyi
Ra sân: Tamerlan Musaev
match change
79'
Khellven Douglas Silva Oliveira
Ra sân: Ilya Agapov
match change
79'
Fedor Chalov
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
match change
79'
Victor Mendez
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
match change
85'
Kirill Glebov
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
89'
Fedor Chalov 4 - 0 match goal
90'
90'
match goal 4 - 1 Vasili Cherov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Fakel Fakel
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
375
 
Số đường chuyền
 
396
71%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
46
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
75
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Khellven Douglas Silva Oliveira
17
Kirill Glebov
91
Anton Zabolotnyi
9
Fedor Chalov
88
Victor Mendez
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
14
Kirill Nababkin
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
4-4-2 Fakel Fakel
35
Akinfeev
27
Barbosa
4
Willyan
78
Diveev
77
Agapov
10
Oblyakov
5
Zdjelar
22
Gajic
21
Fayzulla...
11
Musaev
7
Zavala
31
Belenov
2
Cherov
72
Senhadji
22
Yurganov
88
Masterno...
10
Alshin
8
Bagamaev
33
Kvekvesk...
28
Magal
20
Markov
14
Appaev

Substitutes

11
Nichita Motpan
7
Roman Akbashev
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
13
Ihor Kalinin
23
Vyacheslav Yakimov
9
Maksim Maksimov
1
Vitaly Gudiev
15
Kirill Suslov
92
Sergei Bryzgalov
64
Andrey Ivlev
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Khellven Douglas Silva Oliveira 2
Kirill Glebov 17
Anton Zabolotnyi 91
Fedor Chalov 9
Victor Mendez 88
Vladislav Torop 49
Vladimir Shaykhutdinov 86
Kirill Nababkin 14
Sid Ahmed Aissaoui 19
Amirhossein Reyvandi 96
CSKA Moscow Fakel
11 Nichita Motpan
7 Roman Akbashev
77 Luka Bagatelia
5 Thabo Cele
13 Ihor Kalinin
23 Vyacheslav Yakimov
9 Maksim Maksimov
1 Vitaly Gudiev
15 Kirill Suslov
92 Sergei Bryzgalov
64 Andrey Ivlev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
51% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 2.8
5.4 Sút trúng cầu môn 1.5
47.9% Kiểm soát bóng 29.1%
8.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (35trận)
Chủ Khách
Fakel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
5
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
1
3
1
3

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 23 6.03
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.32
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 33 71.74% 0 2 54 6.84
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 40 93.02% 1 0 49 6.52
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 0 3 30 17 56.67% 0 2 50 6.97
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 5 2 2 27 18 66.67% 8 1 44 7.42
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.92
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 5 2 2 38 31 81.58% 0 0 53 8.7
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.02
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 44 23 52.27% 1 3 56 6.51
78 Igor Diveev Trung vệ 1 0 0 32 21 65.63% 0 4 43 6.99
77 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 3 29 20 68.97% 4 2 44 7.36
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 2 0 0 5 4 80% 1 0 13 5.95
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 2 1 1 20 17 85% 1 0 34 7.97
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 3 1 1 22 15 68.18% 5 0 39 7.65
17 Kirill Glebov Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 35 5.61
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 34 72.34% 0 2 58 6.55
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 2 18 12 66.67% 1 5 33 6.96
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 3 2 30 6.04
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 4 22 6.24
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 19 6.36
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 5.92
72 Rayan Senhadji Forward 0 0 0 42 32 76.19% 0 3 53 5.94
22 Igor Yurganov Trung vệ 1 0 1 61 46 75.41% 0 1 74 5.8
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 2 1 0 36 26 72.22% 0 2 61 6.9
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 36 6.21
5 Thabo Cele Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 49 5.95
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 38 6.28
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 0 1 16 6.35
8 Abdulla Bagamaev 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.02
77 Luka Bagatelia Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ