Vòng 17
18:00 ngày 03/12/2023
CSKA Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rostov FK 1
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Tuyết rơi, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.70
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
Fedor Chalov 1 - 0 match pen
4'
32'
match yellow.png Egor Golenkov
61'
match change Danila Prokhin
Ra sân: Alexey Mironov
61'
match change Denis Terentjev
Ra sân: Daniil Utkin
Victor Mendez 2 - 0
Kiến tạo: Fedor Chalov
match goal
68'
78'
match change Kirill Shchetinin
Ra sân: Khoren Bayramyan
78'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Egor Golenkov
82'
match yellow.png Ivan Komarov
Nikita Ermakov
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
match change
90'
90'
match red Viktor Melekhin
Anton Zabolotnyi
Ra sân: Fedor Chalov
match change
90'
Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
366
 
Số đường chuyền
 
414
60%
 
Chuyền chính xác
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Alejandro Davila Zavala
91
Anton Zabolotnyi
72
Nikita Ermakov
77
Ilya Agapov
49
Vladislav Torop
17
Kirill Glebov
20
Konstantin Kuchaev
31
Matvey Kislyak
14
Kirill Nababkin
68
Mikhail Ryadno
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
35
Akinfeev
27
Barbosa
4
Willyan
90
Lukin
88
Mendez
10
Oblyakov
5
Zdjelar
2
Oliveira
22
Gajic
21
Fayzulla...
9
Chalov
1
Medvedev
87
Langovic...
4
Melekhin
55
Osipenko
40
Vakhania
47
Utkin
15
Glebov
8
Mironov
9
Mohebi
69
Golenkov
19
Bayramya...

Substitutes

18
Danila Prokhin
5
Denis Terentjev
62
Ivan Komarov
88
Kirill Shchetinin
44
Ilya Kirsch
11
Alexey Ionov
30
Sergey Pesyakov
23
Roman Tugarev
78
Mikhail Culaya
60
Kirill Stolbov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Victor Alejandro Davila Zavala 7
Anton Zabolotnyi 91
Nikita Ermakov 72
Ilya Agapov 77
Vladislav Torop 49
Kirill Glebov 17
Konstantin Kuchaev 20
Matvey Kislyak 31
Kirill Nababkin 14
Mikhail Ryadno 68
CSKA Moscow Rostov FK
18 Danila Prokhin
5 Denis Terentjev
62 Ivan Komarov
88 Kirill Shchetinin
44 Ilya Kirsch
11 Alexey Ionov
30 Sergey Pesyakov
23 Roman Tugarev
78 Mikhail Culaya
60 Kirill Stolbov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.9
48.8% Kiểm soát bóng 45.7%
8.2 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (36trận)
Chủ Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 0 24 6.55
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 14 58.33% 0 0 28 6.44
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 36 6.59
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 2 1 1 10 6 60% 0 0 20 6.28
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 1 2 17 11 64.71% 1 1 26 7.04
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 0 0 1 26 16 61.54% 1 2 31 6.62
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 6.41
4 Willyan Trung vệ 1 0 1 27 16 59.26% 0 4 38 6.94
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 0 0 0 18 10 55.56% 4 1 35 6.78
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 3 1 0 10 8 80% 0 0 16 6.98
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 21 6.57

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 4 1 16 6.04
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 21 6.14
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 1 2 38 6.15
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 1 19 14 73.68% 0 5 24 6.37
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 25 5.9
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 1 1 0 18 10 55.56% 3 0 29 6.53
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 2 1 0 11 5 45.45% 0 1 18 6.39
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 1 1 19 5.62
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 5.95
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 42 6.13
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 36 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ