Vòng 25
23:30 ngày 20/04/2024
CSKA Moscow 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.84
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.44
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Abbosbek Fayzullayev match yellow.png
7'
Willyan Card changed match var
18'
Willyan match red
19'
Igor Diveev
Ra sân: Victor Mendez
match change
32'
33'
match yellow.png Camilo
39'
match yellow.png Andrey Semenov
Igor Diveev match yellow.png
44'
Moises Roberto Barbosa match yellow.png
56'
Fedor Chalov 1 - 0 match pen
62'
Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
match change
64'
Anton Zabolotnyi
Ra sân: Fedor Chalov
match change
64'
67'
match yellow.png Svetoslav Kovachev
70'
match change Bernard Berisha
Ra sân: Svetoslav Kovachev
70'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Gamid Agalarov
70'
match change Lucas Lovat
Ra sân: Darko Todorovic
76'
match change Ivan Oleynikov
Ra sân: Miroslav Bogosavac
79'
match goal 1 - 1 Mohamed Konate
Kiến tạo: Bernard Berisha
87'
match goal 1 - 2 Bernard Berisha
Kiến tạo: Mohamed Konate
Igor Diveev match red
89'
90'
match change Anton Shvets
Ra sân: Lechii Sadulaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
435
 
Số đường chuyền
 
377
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
19
6
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
60
 
Pha tấn công
 
59
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Alejandro Davila Zavala
78
Igor Diveev
91
Anton Zabolotnyi
2
Khellven Douglas Silva Oliveira
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
35
Igor Akinfeev
14
Kirill Nababkin
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
5-3-2 Terek Grozny Terek Grozny
49
Torop
27
Barbosa
4
Willyan
5
Zdjelar
77
Agapov
88
Mendez
10
Oblyakov
22
Gajic
9
Chalov
11
Musaev
21
Fayzulla...
88
Shelia
55
Todorovi...
15
Semenov
75
Ghandri
5
Satara
8
Bogosava...
98
Kovachev
94
Timofeev
16
Camilo
9
Agalarov
10
Sadulaev

Substitutes

36
Lucas Lovat
13
Mohamed Konate
21
Ivan Oleynikov
23
Anton Shvets
7
Bernard Berisha
1
Mikhail Oparin
4
Turpal-Ali Ibishev
40
Rizvan Utsiev
33
Minkail Matsuev
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Victor Alejandro Davila Zavala 7
Igor Diveev 78
Anton Zabolotnyi 91
Khellven Douglas Silva Oliveira 2
Kirill Glebov 17
Matvey Kislyak 31
Vladimir Shaykhutdinov 86
Matvey Lukin 90
Igor Akinfeev 35
Kirill Nababkin 14
Sid Ahmed Aissaoui 19
Amirhossein Reyvandi 96
CSKA Moscow Terek Grozny
36 Lucas Lovat
13 Mohamed Konate
21 Ivan Oleynikov
23 Anton Shvets
7 Bernard Berisha
1 Mikhail Oparin
4 Turpal-Ali Ibishev
40 Rizvan Utsiev
33 Minkail Matsuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 4
48.8% Kiểm soát bóng 36.5%
8.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (36trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
7
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
4

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 39 95.12% 1 1 45 6.65
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 1 1 45 6.61
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.22
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 16 6.06
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 1 0 2 45 41 91.11% 1 1 55 6.55
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 22 6.2
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 27 5.3
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.1
77 Ilya Agapov Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 1 2 24 6.42
49 Vladislav Torop Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.6
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.12
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 3 0 27 6.01

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 26 6.37
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 15 6.47
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.48
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.35
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 18 6.43
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 1 25 6.49
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 23 6.57
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 21 6.45
9 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.13
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 2 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.16
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 13 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ