Vòng 8
06:30 ngày 12/03/2023
Curico Unido
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Huachipato
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.88
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
3.05
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
Huachipato Huachipato
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
112
 
Số đường chuyền
 
135
6
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Ném biên
 
2
4
 
Cản phá thành công
 
4
1
 
Thử thách
 
5
24
 
Pha tấn công
 
28
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Cristopher Barrera
9
Tobias Figueroa
11
Jason Flores Abrigo
7
Felipe Fritz
2
Omar Merlo
30
Luis Santelices
15
Cristian Zavala
Curico Unido Curico Unido 4-4-2
4-3-3 Huachipato Huachipato
12
Cerda
19
Fuente
23
Lara
16
Bechthol...
14
Ariza
10
Lazo
5
Nadruz
20
Castro
8
Toro
27
Coelho
29
Aliaga
25
Castello...
18
Gutierre...
4
Gazzolo
5
Ramirez
2
Castillo
7
Urzua
20
Martinez
8
Calderin...
10
Palmezan...
15
Vejar
23
Escobar

Substitutes

9
Mateo Acosta
17
Nicolas Baeza
21
Julian Brea
16
Carlos Lobos
35
Felipe Loyola
12
Martin Cristian Alonso Parra Plaza
14
Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Cristopher Barrera 13
Tobias Figueroa 9
Jason Flores Abrigo 11
Felipe Fritz 7
Omar Merlo 2
Luis Santelices 30
Cristian Zavala 15
Curico Unido Huachipato
9 Mateo Acosta
17 Nicolas Baeza
21 Julian Brea
16 Carlos Lobos
35 Felipe Loyola
12 Martin Cristian Alonso Parra Plaza
14 Carlos Alberto Villanueva Fuentes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
52.7% Kiểm soát bóng 48.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (10trận)
Chủ Khách
Huachipato (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2