Vòng 5
06:40 ngày 16/05/2024
DC United
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
New York Red Bulls
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.05
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
New York Red Bulls New York Red Bulls
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút Phạt
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
42
 
Số đường chuyền
 
58
60%
 
Chuyền chính xác
 
69%
1
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
0
0
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Ném biên
 
3
3
 
Thử thách
 
0
20
 
Pha tấn công
 
24
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gabriel Pirani
14
Martin Rodriguez
7
Pedro Miguel Martins Santos
15
Steve Birnbaum
17
Jacob Murrell
1
Tyler Miller
27
Kristian Fletcher
16
Garrison Tubbs
DC United DC United 5-3-2
4-2-3-1 New York Red Bulls New York Red Bulls
24
Bono
11
Arboleda
4
Peltola
3
Bartlett
97
Mcvey
22
Herrera
43
Klich
25
Hopkins
8
Stroud
20
Benteke
21
Ku-Dipie...
31
Miguel
6
Duncan
4
Reyes
3
Eile
47
Tolkin
75
Edelman
8
Amaya
17
Harper
10
Forsberg
9
Morgan
11
Alves

Substitutes

13
Dante Vanzeir
7
Cory Burke
15
Sean Nealis
19
Wikelman Carmona
2
Dennis Gjengaar
91
Bento Estrela
16
Julian Hall
18
Ryan Meara
12
Dylan Nealis
Đội hình dự bị
DC United DC United
Gabriel Pirani 10
Martin Rodriguez 14
Pedro Miguel Martins Santos 7
Steve Birnbaum 15
Jacob Murrell 17
Tyler Miller 1
Kristian Fletcher 27
Garrison Tubbs 16
DC United New York Red Bulls
13 Dante Vanzeir
7 Cory Burke
15 Sean Nealis
19 Wikelman Carmona
2 Dennis Gjengaar
91 Bento Estrela
16 Julian Hall
18 Ryan Meara
12 Dylan Nealis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 3
0.33 Phạt góc 1
0.33 Sút trúng cầu môn 1
46.33% Kiểm soát bóng 46%
2.67 Phạm lỗi 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.7
1.4 Phạt góc 1.8
1.3 Sút trúng cầu môn 1.8
45.5% Kiểm soát bóng 47.1%
6.5 Phạm lỗi 3.7
1 Thẻ vàng 0.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (16trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 6 3 2 29 13 44.83% 0 17 46 7.2
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 1 0 4 20 14 70% 5 0 28 7.1
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 0 0 5 34 23 67.65% 11 2 61 8.1
14 Martin Rodriguez Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 18 6.7
15 Steve Birnbaum Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 8 47 6.6
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 51 6.8
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 28 6.3
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 25 73.53% 4 1 52 6.5
97 Christopher Mcvey Trung vệ 1 0 0 28 21 75% 0 1 34 6.6
8 Jared Stroud Cánh trái 2 0 1 13 9 69.23% 4 0 24 6.4
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 32 7.1
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 43 38 88.37% 0 0 65 6.9
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 17 6.4
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 3 2 0 36 30 83.33% 0 0 53 6.7
3 Lucas Bartlett Trung vệ 4 2 0 71 59 83.1% 0 7 90 7.6
17 Jacob Murrell Forward 1 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.7

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 1 3 17 12 70.59% 2 0 34 7.4
9 Lewis Morgan Cánh trái 2 1 2 18 10 55.56% 0 0 30 7.4
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 2 48 8.2
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 14 6.6
7 Cory Burke Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 1 5 7.3
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 2 4 60 6.9
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 5 53 7
17 Cameron Harper Cánh phải 2 2 0 17 10 58.82% 3 1 30 7.4
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 0 0 33 7.4
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 12 57.14% 5 0 46 6.4
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 2 52 7.3
3 Noah Eile Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 58 7.4
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.6
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 2 2 0 15 10 66.67% 1 1 21 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ