Vòng 5
06:40 ngày 05/05/2024
DC United
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Philadelphia Union
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.82
U 2.75
0.85
1
2.25
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

DC United DC United
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
Cristian Andres Dajome Arboleda 1 - 0
Kiến tạo: Jared Stroud
match goal
9'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Philadelphia Union Philadelphia Union
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
3
 
Sút Phạt
 
4
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
125
 
Số đường chuyền
 
69
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
1
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
2
1
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
2
2
 
Thử thách
 
0
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Pha tấn công
 
13
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Theodore Ku-Dipietro
15
Steve Birnbaum
10
Gabriel Pirani
27
Kristian Fletcher
1
Tyler Miller
16
Garrison Tubbs
45
Matai Akinmboni
7
Pedro Miguel Martins Santos
14
Martin Rodriguez
DC United DC United 3-4-2-1
4-4-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
24
Bono
4
Peltola
3
Bartlett
97
Mcvey
11
Arboleda
25
Hopkins
43
Klich
22
Herrera
17
Murrell
8
Stroud
20
Benteke
1
Semmle
26
Harriel
5
Glesnes
17
Lowe
27
Wagner
33
Sullivan
11
Bedoya
16
McGlynn
31
Flach
10
Gazdag
9
Carranza

Substitutes

8
Jose Andres Martinez Torres
7
Mikael Uhre
76
Andrew Rick
3
Jack Elliott
14
Jeremy Rafanello
20
Jesus Bueno
28
Thai Baribo
25
Chris Donovan
Đội hình dự bị
DC United DC United
Theodore Ku-Dipietro 21
Steve Birnbaum 15
Gabriel Pirani 10
Kristian Fletcher 27
Tyler Miller 1
Garrison Tubbs 16
Matai Akinmboni 45
Pedro Miguel Martins Santos 7
Martin Rodriguez 14
DC United Philadelphia Union
8 Jose Andres Martinez Torres
7 Mikael Uhre
76 Andrew Rick
3 Jack Elliott
14 Jeremy Rafanello
20 Jesus Bueno
28 Thai Baribo
25 Chris Donovan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
1 Phạt góc 2.33
0.33 Sút trúng cầu môn 0.33
55% Kiểm soát bóng 49.33%
2.67 Phạm lỗi 1
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.9
3 Phạt góc 3.8
2.5 Sút trúng cầu môn 3.2
48.1% Kiểm soát bóng 44.8%
8.6 Phạm lỗi 9.1
1.6 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (14trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 7 19 7
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 2 50 45 90% 3 0 59 7
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 6.7
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 1 1 0 21 15 71.43% 0 2 32 7.4
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 26 78.79% 3 2 50 6.7
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 58 7
8 Jared Stroud Cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 2 0 33 7.7
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 43 6.5
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 0 0 0 27 24 88.89% 1 1 40 6.7
3 Lucas Bartlett Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 47 6.8
17 Jacob Murrell Forward 3 2 0 14 9 64.29% 2 0 24 7.2

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 1 1 0 48 41 85.42% 1 1 58 7.6
5 Jakob Glesnes Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 0 44 6.4
17 Damion Lowe Trung vệ 0 0 0 49 35 71.43% 0 4 60 6.2
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 0 0 1 32 25 78.13% 1 0 37 6.7
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 4 0 0 16 14 87.5% 0 0 31 6.7
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 3 35 25 71.43% 7 0 50 7.2
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 3 1 29 6.5
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 0 0 1 44 35 79.55% 1 0 58 6.9
31 Leon Maximilian Flach Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.3
33 Quinn Sullivan Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 25 6.4
1 Oliver Semmle Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ