Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
DC United
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Seattle Sounders 1
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.5
0.77
U 2.5
0.91
1
2.30
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

DC United DC United
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
Christopher Mcvey match yellow.png
5'
14'
match goal 0 - 1 Leonardo Alves Chu Franco
Kiến tạo: Jordan Morris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Seattle Sounders Seattle Sounders
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
1
 
Sút Phạt
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
94
 
Số đường chuyền
 
51
83%
 
Chuyền chính xác
 
71%
3
 
Phạm lỗi
 
1
15
 
Đánh đầu
 
6
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
1
1
 
Thử thách
 
1
31
 
Pha tấn công
 
5
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jackson Hopkins
14
Martin Rodriguez
7
Pedro Miguel Martins Santos
27
Kristian Fletcher
1
Tyler Miller
15
Steve Birnbaum
16
Garrison Tubbs
45
Matai Akinmboni
DC United DC United 4-1-3-2
4-2-3-1 Seattle Sounders Seattle Sounders
24
Bono
11
Arboleda
97
Mcvey
3
Bartlett
22
Herrera
4
Peltola
43
Klich
10
Pirani
8
Stroud
20
Benteke
17
Murrell
24
Frei
7
Roldan
28
Andrade
15
Bell
33
Baker
6
Mior
8
Atencio
13
Morris
11
Rusnak
23
Franco
17
Musovski

Substitutes

18
Obed Vaargas
26
Andrew Thomas
9
Raul Ruidiaz
14
Paul Rothrock
29
Jacob Castro
75
Danny Leyva
99
Dylan Teves
Đội hình dự bị
DC United DC United
Jackson Hopkins 25
Martin Rodriguez 14
Pedro Miguel Martins Santos 7
Kristian Fletcher 27
Tyler Miller 1
Steve Birnbaum 15
Garrison Tubbs 16
Matai Akinmboni 45
DC United Seattle Sounders
18 Obed Vaargas
26 Andrew Thomas
9 Raul Ruidiaz
14 Paul Rothrock
29 Jacob Castro
75 Danny Leyva
99 Dylan Teves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
0.33 Sút trúng cầu môn 0.67
51% Kiểm soát bóng 47.67%
3.33 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
47.1% Kiểm soát bóng 53.5%
10.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (13trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 4 2 0 18 10 55.56% 0 13 28 8.9
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 5 46 40 86.96% 5 0 60 7.6
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.9
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 2 1 0 25 19 76% 3 2 44 6.6
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 2 0 2 40 35 87.5% 7 1 67 7.8
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 3 48 6.7
8 Jared Stroud Cánh trái 0 0 2 17 13 76.47% 7 0 38 7
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.9
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 1 1 25 6.4
3 Lucas Bartlett Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 2 64 6.8
17 Jacob Murrell Forward 4 2 0 9 5 55.56% 1 1 21 6.4

Seattle Sounders Seattle Sounders
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 12 5.3
9 Raul Ruidiaz Tiền đạo cắm 2 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.5
6 Joao Paulo Mior Tiền vệ trụ 1 0 0 36 26 72.22% 3 0 48 6.7
11 Albert Rusnak Tiền vệ công 1 0 1 19 16 84.21% 3 0 29 6.7
13 Jordan Morris Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 2 1 10 6.9
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 2 1 0 21 17 80.95% 0 1 31 6.6
7 Cristian Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 2 0 50 6.7
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
8 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 17 12 70.59% 0 0 41 7.4
23 Leonardo Alves Chu Franco Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 8 7.2
15 Jon Bell Trung vệ 0 0 0 17 9 52.94% 0 4 26 6.4
18 Obed Vaargas Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 0 0 19 6.5
26 Andrew Thomas Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 17 6.9
33 Cody Baker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 0 31 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ