Vòng 12
04:00 ngày 30/03/2024
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
2.70
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Lopez
match goal
25'
Julian Alejo Lopez match yellow.png
54'
59'
match yellow.png Federico Fernandez
Dario Caceres match yellow.png
62'
65'
match change Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Samuel Lucero
Ra sân: Gastón Togni
match change
65'
65'
match change Alexis Manyoma
Ra sân: Edwin Steven Cetre Angulo
71'
match change Franco Zapiola
Ra sân: Marcelo Javier Correa
71'
match change Mauro Mendez
Ra sân: Tiago Palacios
Santiago Leandro Godoy
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
match change
77'
Benjamin Schamine
Ra sân: Kevin Lopez
match change
77'
79'
match change Fernando Zuqui
Ra sân: Santiago Ascacibar
Facundo Echevarria
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
match change
86'
90'
match yellow.png Franco Zapiola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
13
14
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
295
 
Số đường chuyền
 
570
12
 
Phạm lỗi
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
11
18
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
126
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Samuel Lucero
35
Benjamin Schamine
9
Santiago Leandro Godoy
36
Facundo Echevarria
1
Lucas Escobar
40
Ulises Gimenez
33
Nicolas Palavecino
18
Franco Agustin Romero
31
Tiago Serrago
14
Ezequiel Cannavo
37
Nicolas Blandi
7
Yorman Zapata
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-3-3
4-4-1-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
22
Forlan
26
Caceres
21
Mingo
6
Burgos
4
Tripichi...
3
Soto
30
Lopez
8
Lopez
11
Togni
29
Miranda
10
Gimenez
12
Mansilla
20
Meza
6
Fernande...
2
Romero
14
Mancuso
32
Palacios
5
Ascaciba...
22
Perez
18
Angulo
7
Sosa
27
Correa

Substitutes

19
Alexis Manyoma
9
Guido Marcelo Carrillo
16
Mauro Mendez
15
Franco Zapiola
8
Fernando Zuqui
25
Juan Pablo Zozaya
26
Luciano Lollo
3
Nicolas Andres Fernandez
4
Santiago Flores
24
Bautista Kociubinski
23
Ezequiel Naya
10
Pablo Piatti
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Samuel Lucero 13
Benjamin Schamine 35
Santiago Leandro Godoy 9
Facundo Echevarria 36
Lucas Escobar 1
Ulises Gimenez 40
Nicolas Palavecino 33
Franco Agustin Romero 18
Tiago Serrago 31
Ezequiel Cannavo 14
Nicolas Blandi 37
Yorman Zapata 7
Defensa Y Justicia Estudiantes La Plata
19 Alexis Manyoma
9 Guido Marcelo Carrillo
16 Mauro Mendez
15 Franco Zapiola
8 Fernando Zuqui
25 Juan Pablo Zozaya
26 Luciano Lollo
3 Nicolas Andres Fernandez
4 Santiago Flores
24 Bautista Kociubinski
23 Ezequiel Naya
10 Pablo Piatti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 61.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
44.3% Kiểm soát bóng 56.7%
10.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (19trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Esteban Burgos Defender 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 66 7.5
29 Nicolas Fernandez Miranda Forward 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 22 6.4
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Midfielder 3 2 0 14 7 50% 1 0 32 7.5
4 Nicolas Tripichio Defender 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 45 7.1
3 Alexis Soto Defender 0 0 0 30 21 70% 2 1 51 7
11 Gastón Togni Midfielder 1 0 0 14 10 71.43% 2 1 29 6.8
26 Dario Caceres Defender 0 0 1 30 23 76.67% 1 0 55 7.5
8 Julian Alejo Lopez Midfielder 1 0 0 24 17 70.83% 0 3 38 7
21 Santiago Ramos Mingo Defender 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 37 7.5
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 56 8.1
9 Santiago Leandro Godoy Forward 1 0 0 0 0 0% 0 1 6 6.6
36 Facundo Echevarria Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
30 Kevin Lopez Defender 1 0 1 27 22 81.48% 1 1 36 7
13 Samuel Lucero Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
35 Benjamin Schamine Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.4

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Midfielder 0 0 2 42 28 66.67% 5 0 54 7
22 Enzo Nicolas Perez Midfielder 0 0 0 91 87 95.6% 0 0 104 7.2
6 Federico Fernandez Defender 0 0 2 68 64 94.12% 1 1 73 6.8
9 Guido Marcelo Carrillo Forward 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.8
8 Fernando Zuqui Midfielder 0 0 0 19 14 73.68% 3 0 22 6.9
27 Marcelo Javier Correa Forward 3 0 0 25 14 56% 0 0 33 6.7
5 Santiago Ascacibar Midfielder 0 0 1 61 51 83.61% 1 1 73 7
18 Edwin Steven Cetre Angulo Forward 4 2 1 22 18 81.82% 6 0 39 7.1
2 Zaid Romero Midfielder 1 0 1 74 65 87.84% 0 0 89 7.1
20 Eric Meza Defender 1 0 1 44 36 81.82% 5 0 77 6.8
16 Mauro Mendez Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
32 Tiago Palacios Midfielder 2 0 3 38 34 89.47% 2 0 66 7.5
14 Eros Nazareno Mancuso Defender 1 1 2 38 35 92.11% 2 1 62 7.1
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 29 6.4
15 Franco Zapiola Midfielder 1 0 0 8 8 100% 5 0 17 6.8
19 Alexis Manyoma Midfielder 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 17 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ