Vòng 11
05:00 ngày 17/03/2024
Deportivo Mixco 2
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Deportivo Xinabajul 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Deportivo Mixco Deportivo Mixco
Phút
Deportivo Xinabajul Deportivo Xinabajul
11'
match yellow.png Joshua Ubico
Roque Alfredo Caballero Marecos match yellow.png
13'
Rodrigo Marroquin match yellow.png
21'
26'
match yellow.png Fernando Jose Gomez Anzueto
38'
match yellow.png Nicolas Mazzola
40'
match yellow.png Jonathan Rafael Velasquez Penitu
57'
match red Mendoza O.
Jean Jonathan Marquez Orellana 1 - 0 match pen
63'
Jean Jonathan Marquez Orellana 2 - 0 match pen
69'
Roque Alfredo Caballero Marecos match yellow.pngmatch red
70'
75'
match yellow.png Mathius Gaitan
Rodrigo Marroquin match yellow.pngmatch red
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Mixco Deportivo Mixco
Deportivo Xinabajul Deportivo Xinabajul
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
105
 
Pha tấn công
 
146
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 5
1.67 Sút trúng cầu môn 1.33
39.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 3.6
3.3 Sút trúng cầu môn 1.4
39.4% Kiểm soát bóng 37%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Mixco (36trận)
Chủ Khách
Deportivo Xinabajul (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
5
HT-H/FT-T
7
5
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1